FIN Kakkonen C

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
60
66
89
86
98
88
Tỷ lệ ghi bàn
11.7%
12.8%
17.3%
16.7%
19.0%
17.1%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:1
11
16.9%
-
2
1:2
11
16.9%
-
3
2:2
7
10.8%
-
4
0:1
6
9.2%
-
5
1:1
6
9.2%
-
6
3:1
6
9.2%
-
7
0:2
5
7.7%
-
8
2:3
5
7.7%
-
9
3:2
4
6.2%
-
10
4:2
4
6.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
35
29.9%
-
2
Thua-Thua
24
20.5%
-
3
Hòa-Thua
16
13.7%
-
4
Hòa-Thắng
14
12.0%
-
5
Thua-Hòa
8
6.8%
-
6
Thua-Thắng
6
5.1%
-
7
Thắng-Thua
6
5.1%
-
8
Hòa-Hòa
4
3.4%
-
9
Thắng-Hòa
4
3.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
25
21.4%
-
2
4 bàn thắng
17
14.5%
-
3
6 bàn thắng
15
12.8%
-
4
2 bàn thắng
14
12.0%
-
5
5 bàn thắng
14
12.0%
-
6
1 bàn thắng
9
7.7%
-
7
7 bàn thắng
9
7.7%
-
8
7+
14
12.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
61
52.1%
-
Tổng bàn thắng chẵn
56
47.9%
-