FIN League Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
19
28
37
23
22
43
Tỷ lệ ghi bàn
11.2%
16.6%
21.9%
13.6%
13.0%
25.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:2
9
20.9%
-
2
1:1
6
14.0%
-
3
0:2
6
14.0%
-
4
0:1
4
9.3%
-
5
3:1
4
9.3%
-
6
0:0
3
7.0%
-
7
2:2
3
7.0%
-
8
1:3
3
7.0%
-
9
3:2
3
7.0%
-
10
1:0
2
4.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
18
32.1%
-
2
Thắng-Thắng
14
25.0%
-
3
Hòa-Thua
8
14.3%
-
4
Hòa-Hòa
5
8.9%
-
5
Thắng-Hòa
4
7.1%
-
6
Thua-Hòa
3
5.4%
-
7
Hòa-Thắng
2
3.6%
-
8
Thua-Thắng
2
3.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
14
25.0%
-
2
2 bàn thắng
12
21.4%
-
3
4 bàn thắng
12
21.4%
-
4
1 bàn thắng
6
10.7%
-
5
5 bàn thắng
6
10.7%
-
6
0 bàn thắng
3
5.4%
-
7
6 bàn thắng
2
3.6%
-
8
7+
1
1.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
27
48.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
29
51.8%
-