FIN Veikkausliiga
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Championship Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
KuPS
27
17
5
5
46
24
22
63.0%
18.5%
18.5%
1.70
0.89
56
2
Tampereen Ilves
27
16
6
5
56
27
29
59.3%
22.2%
18.5%
2.07
1.00
54
3
HJK Helsinki
27
13
6
8
44
27
17
48.1%
22.2%
29.6%
1.63
1.00
45
4
Seinajoen JK
27
11
7
9
46
44
2
40.7%
25.9%
33.3%
1.70
1.63
40
5
Vaasa PS
27
11
6
10
43
45
-2
40.7%
22.2%
37.0%
1.59
1.67
39
6
FC Haka Valkeakoski
27
11
5
11
40
43
-3
40.7%
18.5%
40.7%
1.48
1.59
38
Relegation Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Inter Turku
27
12
5
10
46
34
12
44.4%
18.5%
37.0%
1.70
1.26
41
2
IF Gnistan
27
10
7
10
40
43
-3
37.0%
25.9%
37.0%
1.48
1.59
37
3
AC Oulu
27
7
7
13
32
40
-8
25.9%
25.9%
48.1%
1.19
1.48
28
4
IFK Mariehamn
27
7
5
15
27
44
-17
25.9%
18.5%
55.6%
1.00
1.63
26
5
FC Lahti
27
4
12
11
31
47
-16
14.8%
44.4%
40.7%
1.15
1.74
24
6
EIF
27
4
7
16
24
57
-33
14.8%
25.9%
59.3%
0.89
2.11
19
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
KuPS
22
13
5
4
39
22
17
59.1%
22.7%
18.2%
1.77
1.00
44
2
HJK Helsinki
22
13
4
5
41
21
20
59.1%
18.2%
22.7%
1.86
0.95
43
3
Tampereen Ilves
22
11
6
5
45
25
20
50.0%
27.3%
22.7%
2.05
1.14
39
4
Seinajoen JK
22
10
6
6
40
33
7
45.5%
27.3%
27.3%
1.82
1.50
36
5
FC Haka Valkeakoski
22
10
5
7
35
32
3
45.5%
22.7%
31.8%
1.59
1.45
35
6
Vaasa PS
22
9
5
8
34
36
-2
40.9%
22.7%
36.4%
1.55
1.64
32
7
FC Inter Turku
22
9
4
9
38
29
9
40.9%
18.2%
40.9%
1.73
1.32
31
8
IF Gnistan
22
8
6
8
32
34
-2
36.4%
27.3%
36.4%
1.45
1.55
30
9
AC Oulu
22
5
6
11
26
36
-10
22.7%
27.3%
50.0%
1.18
1.64
21
10
IFK Mariehamn
22
5
5
12
20
38
-18
22.7%
22.7%
54.5%
0.91
1.73
20
11
FC Lahti
22
3
10
9
26
38
-12
13.6%
45.5%
40.9%
1.18
1.73
19
12
EIF
22
3
4
15
19
51
-32
13.6%
18.2%
68.2%
0.86
2.32
13