FIN Veikkausliiga

FIN Veikkausliiga
Bảng xếp hạng FIN Veikkausliiga - BXH Finnish Veikkausliiga 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Championship Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

KuPS

27

17

5

5

46

24

22

63.0%

18.5%

18.5%

1.70

0.89

56

2

Tampereen Ilves

27

16

6

5

56

27

29

59.3%

22.2%

18.5%

2.07

1.00

54

3

HJK Helsinki

27

13

6

8

44

27

17

48.1%

22.2%

29.6%

1.63

1.00

45

4

Seinajoen JK

27

11

7

9

46

44

2

40.7%

25.9%

33.3%

1.70

1.63

40

5

Vaasa PS

27

11

6

10

43

45

-2

40.7%

22.2%

37.0%

1.59

1.67

39

6

FC Haka Valkeakoski

27

11

5

11

40

43

-3

40.7%

18.5%

40.7%

1.48

1.59

38

Relegation Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

FC Inter Turku

27

12

5

10

46

34

12

44.4%

18.5%

37.0%

1.70

1.26

41

2

IF Gnistan

27

10

7

10

40

43

-3

37.0%

25.9%

37.0%

1.48

1.59

37

3

AC Oulu

27

7

7

13

32

40

-8

25.9%

25.9%

48.1%

1.19

1.48

28

4

IFK Mariehamn

27

7

5

15

27

44

-17

25.9%

18.5%

55.6%

1.00

1.63

26

5

FC Lahti

27

4

12

11

31

47

-16

14.8%

44.4%

40.7%

1.15

1.74

24

6

EIF

27

4

7

16

24

57

-33

14.8%

25.9%

59.3%

0.89

2.11

19

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

KuPS

22

13

5

4

39

22

17

59.1%

22.7%

18.2%

1.77

1.00

44

2

HJK Helsinki

22

13

4

5

41

21

20

59.1%

18.2%

22.7%

1.86

0.95

43

3

Tampereen Ilves

22

11

6

5

45

25

20

50.0%

27.3%

22.7%

2.05

1.14

39

4

Seinajoen JK

22

10

6

6

40

33

7

45.5%

27.3%

27.3%

1.82

1.50

36

5

FC Haka Valkeakoski

22

10

5

7

35

32

3

45.5%

22.7%

31.8%

1.59

1.45

35

6

Vaasa PS

22

9

5

8

34

36

-2

40.9%

22.7%

36.4%

1.55

1.64

32

7

FC Inter Turku

22

9

4

9

38

29

9

40.9%

18.2%

40.9%

1.73

1.32

31

8

IF Gnistan

22

8

6

8

32

34

-2

36.4%

27.3%

36.4%

1.45

1.55

30

9

AC Oulu

22

5

6

11

26

36

-10

22.7%

27.3%

50.0%

1.18

1.64

21

10

IFK Mariehamn

22

5

5

12

20

38

-18

22.7%

22.7%

54.5%

0.91

1.73

20

11

FC Lahti

22

3

10

9

26

38

-12

13.6%

45.5%

40.9%

1.18

1.73

19

12

EIF

22

3

4

15

19

51

-32

13.6%

18.2%

68.2%

0.86

2.32

13