Football National League Nga
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Baltika Kaliningrad
21
13
6
2
29
13
16
61.9%
28.6%
9.5%
1.38
0.62
45
2
Torpedo Moscow
21
11
10
0
39
16
23
52.4%
47.6%
0.0%
1.86
0.76
43
3
Ural Yekaterinburg
21
10
7
4
31
21
10
47.6%
33.3%
19.0%
1.48
1.00
37
4
PFC Sochi
21
10
7
4
36
21
15
47.6%
33.3%
19.0%
1.71
1.00
37
5
Chernomorets
21
11
3
7
31
27
4
52.4%
14.3%
33.3%
1.48
1.29
36
6
Arsenal Tula
21
6
12
3
18
16
2
28.6%
57.1%
14.3%
0.86
0.76
30
7
Rotor
21
7
9
5
18
16
2
33.3%
42.9%
23.8%
0.86
0.76
30
8
Ska-Khabarovsk
21
7
8
6
28
30
-2
33.3%
38.1%
28.6%
1.33
1.43
29
9
C. Peschanokopskoye
21
6
10
5
24
23
1
28.6%
47.6%
23.8%
1.14
1.10
28
10
Yenisey
21
8
3
10
23
26
-3
38.1%
14.3%
47.6%
1.10
1.24
27
11
Neftekhimik
21
6
8
7
20
21
-1
28.6%
38.1%
33.3%
0.95
1.00
26
12
Rodina Moscow
21
5
9
7
19
22
-3
23.8%
42.9%
33.3%
0.90
1.05
24
13
FC Kamaz Naberezhnye Chelny
21
6
4
11
18
19
-1
28.6%
19.0%
52.4%
0.86
0.90
22
14
Shinnik Yaroslavl
21
4
9
8
13
21
-8
19.0%
42.9%
38.1%
0.62
1.00
21
15
FC Ufa
21
5
5
11
22
31
-9
23.8%
23.8%
52.4%
1.05
1.48
20
16
Sokol Saratov
21
4
7
10
11
26
-15
19.0%
33.3%
47.6%
0.52
1.24
19
17
Alaniya Vladikavkaz
21
4
6
11
12
24
-12
19.0%
28.6%
52.4%
0.57
1.14
18
18
FC Tyumen
21
3
3
15
16
35
-19
14.3%
14.3%
71.4%
0.76
1.67
12