Football National League Nga

Football National  League Nga
Bảng xếp hạng Football National League Nga - BXH Russian Football National League 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Baltika Kaliningrad

21

13

6

2

29

13

16

61.9%

28.6%

9.5%

1.38

0.62

45

2

Torpedo Moscow

21

11

10

0

39

16

23

52.4%

47.6%

0.0%

1.86

0.76

43

3

Ural Yekaterinburg

21

10

7

4

31

21

10

47.6%

33.3%

19.0%

1.48

1.00

37

4

PFC Sochi

21

10

7

4

36

21

15

47.6%

33.3%

19.0%

1.71

1.00

37

5

Chernomorets

21

11

3

7

31

27

4

52.4%

14.3%

33.3%

1.48

1.29

36

6

Arsenal Tula

21

6

12

3

18

16

2

28.6%

57.1%

14.3%

0.86

0.76

30

7

Rotor

21

7

9

5

18

16

2

33.3%

42.9%

23.8%

0.86

0.76

30

8

Ska-Khabarovsk

21

7

8

6

28

30

-2

33.3%

38.1%

28.6%

1.33

1.43

29

9

C. Peschanokopskoye

21

6

10

5

24

23

1

28.6%

47.6%

23.8%

1.14

1.10

28

10

Yenisey

21

8

3

10

23

26

-3

38.1%

14.3%

47.6%

1.10

1.24

27

11

Neftekhimik

21

6

8

7

20

21

-1

28.6%

38.1%

33.3%

0.95

1.00

26

12

Rodina Moscow

21

5

9

7

19

22

-3

23.8%

42.9%

33.3%

0.90

1.05

24

13

FC Kamaz Naberezhnye Chelny

21

6

4

11

18

19

-1

28.6%

19.0%

52.4%

0.86

0.90

22

14

Shinnik Yaroslavl

21

4

9

8

13

21

-8

19.0%

42.9%

38.1%

0.62

1.00

21

15

FC Ufa

21

5

5

11

22

31

-9

23.8%

23.8%

52.4%

1.05

1.48

20

16

Sokol Saratov

21

4

7

10

11

26

-15

19.0%

33.3%

47.6%

0.52

1.24

19

17

Alaniya Vladikavkaz

21

4

6

11

12

24

-12

19.0%

28.6%

52.4%

0.57

1.14

18

18

FC Tyumen

21

3

3

15

16

35

-19

14.3%

14.3%

71.4%

0.76

1.67

12