GER Bundesliga (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FFC Frankfurt (W)
11
8
2
1
35
5
30
72.7%
18.2%
9.1%
3.18
0.45
26
2
Bayern Munich (W)
11
8
2
1
31
10
21
72.7%
18.2%
9.1%
2.82
0.91
26
3
Bayer Leverkusen (W)
11
8
2
1
20
10
10
72.7%
18.2%
9.1%
1.82
0.91
26
4
VfL Wolfsburg (W)
11
8
1
2
27
9
18
72.7%
9.1%
18.2%
2.45
0.82
25
5
SC Freiburg (W)
11
6
2
3
21
18
3
54.5%
18.2%
27.3%
1.91
1.64
20
6
Werder Bremen (W)
11
5
2
4
13
15
-2
45.5%
18.2%
36.4%
1.18
1.36
17
7
RB Leipzig (W)
11
5
1
5
15
21
-6
45.5%
9.1%
45.5%
1.36
1.91
16
8
TSG 1899 Hoffenheim (W)
10
4
0
6
17
18
-1
40.0%
0.0%
60.0%
1.70
1.80
12
9
SGS Essen-Schonebeck 19/68 (W)
11
2
2
7
9
15
-6
18.2%
18.2%
63.6%
0.82
1.36
8
10
1 FC Koln (W)
11
1
2
8
9
31
-22
9.1%
18.2%
72.7%
0.82
2.82
5
11
fc carl zeiss jena women
10
0
3
7
3
17
-14
0.0%
30.0%
70.0%
0.30
1.70
3
12
1. FFC Turbine Potsdam 71 (W)
11
0
1
10
1
32
-31
0.0%
9.1%
90.9%
0.09
2.91
1