GER Bundesliga (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
16
34
27
35
41
48
Tỷ lệ ghi bàn
8.0%
16.9%
13.4%
17.4%
20.4%
23.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
6
13.3%
-
2
0:1
6
13.3%
-
3
0:2
6
13.3%
-
4
2:0
5
11.1%
-
5
3:0
5
11.1%
-
6
0:3
5
11.1%
-
7
2:2
4
8.9%
-
8
1:1
3
6.7%
-
9
2:3
3
6.7%
-
10
0:0
2
4.4%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
21
32.3%
-
2
Thua-Thua
15
23.1%
-
3
Hòa-Thua
9
13.8%
-
4
Hòa-Thắng
8
12.3%
-
5
Thắng-Hòa
4
6.2%
-
6
Hòa-Hòa
3
4.6%
-
7
Thua-Hòa
3
4.6%
-
8
Thắng-Thua
2
3.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
14
21.5%
-
2
3 bàn thắng
14
21.5%
-
3
1 bàn thắng
12
18.5%
-
4
4 bàn thắng
8
12.3%
-
5
5 bàn thắng
7
10.8%
-
6
6 bàn thắng
6
9.2%
-
7
0 bàn thắng
2
3.1%
-
8
7+
2
3.1%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
33
50.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
32
49.2%
-