GER Regional
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Regionalliga Bayern
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Schweinfurt
21
14
3
4
47
21
26
66.7%
14.3%
19.0%
2.24
1.00
45
2
Bayern Munich II
21
13
5
3
50
23
27
61.9%
23.8%
14.3%
2.38
1.10
44
3
Bayreuth
22
12
6
4
33
18
15
54.5%
27.3%
18.2%
1.50
0.82
42
4
Illertissen
21
12
2
7
31
18
13
57.1%
9.5%
33.3%
1.48
0.86
38
5
Wurzburger Kickers
21
10
7
4
42
26
16
47.6%
33.3%
19.0%
2.00
1.24
37
6
Buchbach
22
10
6
6
40
31
9
45.5%
27.3%
27.3%
1.82
1.41
36
7
Greuther Furth II
22
8
6
8
35
34
1
36.4%
27.3%
36.4%
1.59
1.55
30
8
Burghausen
22
9
3
10
33
32
1
40.9%
13.6%
45.5%
1.50
1.45
30
9
Aubstadt
21
7
7
7
32
29
3
33.3%
33.3%
33.3%
1.52
1.38
28
10
Nuremberg II
22
6
8
8
38
40
-2
27.3%
36.4%
36.4%
1.73
1.82
26
11
Aschaffenburg
22
6
8
8
23
33
-10
27.3%
36.4%
36.4%
1.05
1.50
26
12
Augsburg II
22
6
7
9
41
42
-1
27.3%
31.8%
40.9%
1.86
1.91
25
13
TSV Schwaben Augsburg
21
8
1
12
33
40
-7
38.1%
4.8%
57.1%
1.57
1.90
25
14
Ansbach
20
5
8
7
25
38
-13
25.0%
40.0%
35.0%
1.25
1.90
23
15
Hankofen-Hailing
19
5
5
9
20
34
-14
26.3%
26.3%
47.4%
1.05
1.79
20
16
DJK Vilzing
20
5
5
10
25
40
-15
25.0%
25.0%
50.0%
1.25
2.00
20
17
Bamberg
22
5
3
14
17
45
-28
22.7%
13.6%
63.6%
0.77
2.05
18
18
Turkgucu Munchen
21
3
4
14
19
40
-21
14.3%
19.0%
66.7%
0.90
1.90
13