Gold Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
USA
3
2
1
0
13
1
12
66.7%
33.3%
0.0%
4.33
0.33
7
2
Jamaica
3
2
1
0
10
2
8
66.7%
33.3%
0.0%
3.33
0.67
7
3
Trinidad and Tobago
3
1
0
2
4
10
-6
33.3%
0.0%
66.7%
1.33
3.33
3
4
Saint Kitts & Nevis
3
0
0
3
0
14
-14
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
4.67
0
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Mexico
3
2
0
1
7
2
5
66.7%
0.0%
33.3%
2.33
0.67
6
2
Qatar
3
1
1
1
3
3
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.00
1.00
4
3
Honduras
3
1
1
1
3
6
-3
33.3%
33.3%
33.3%
1.00
2.00
4
4
Haiti
3
1
0
2
4
6
-2
33.3%
0.0%
66.7%
1.33
2.00
3
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Panama
3
2
1
0
6
4
2
66.7%
33.3%
0.0%
2.00
1.33
7
2
Costa Rica
3
1
1
1
7
6
1
33.3%
33.3%
33.3%
2.33
2.00
4
3
Martinique
3
1
0
2
7
9
-2
33.3%
0.0%
66.7%
2.33
3.00
3
4
El Salvador
3
0
2
1
3
4
-1
0.0%
66.7%
33.3%
1.00
1.33
2
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Guatemala
3
2
1
0
4
2
2
66.7%
33.3%
0.0%
1.33
0.67
7
2
Canada
3
1
2
0
6
4
2
33.3%
66.7%
0.0%
2.00
1.33
5
3
Guadeloupe
3
1
1
1
8
6
2
33.3%
33.3%
33.3%
2.67
2.00
4
4
Cuba
3
0
0
3
3
9
-6
0.0%
0.0%
100.0%
1.00
3.00
0