Golden Cup (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
13
39
48
78
43
104
Tỷ lệ ghi bàn
3.6%
10.7%
13.2%
21.4%
11.8%
28.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
6:0
7
21.9%
-
2
4:0
4
12.5%
-
3
5:1
4
12.5%
-
4
2:0
3
9.4%
-
5
5:0
3
9.4%
-
6
9:0
3
9.4%
-
7
0:0
2
6.3%
-
8
1:0
2
6.3%
-
9
1:1
2
6.3%
-
10
0:2
2
6.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
31
50.8%
-
2
Thua-Thua
20
32.8%
-
3
Hòa-Thắng
3
4.9%
-
4
Hòa-Hòa
3
4.9%
-
5
Hòa-Thua
2
3.3%
-
6
Thắng-Hòa
1
1.6%
-
7
Thua-Hòa
1
1.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
6 bàn thắng
13
21.3%
-
2
4 bàn thắng
8
13.1%
-
3
2 bàn thắng
7
11.5%
-
4
9 bàn thắng
6
9.8%
-
5
3 bàn thắng
5
8.2%
-
6
1 bàn thắng
3
4.9%
-
7
5 bàn thắng
3
4.9%
-
8
7+
16
26.2%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
25
41.0%
-
Tổng bàn thắng chẵn
36
59.0%
-