HUN NB 1 (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
20
30
29
19
20
38
Tỷ lệ ghi bàn
11.9%
17.9%
17.3%
11.3%
11.9%
22.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
7
19.4%
-
2
0:2
5
13.9%
-
3
2:1
4
11.1%
-
4
0:3
4
11.1%
-
5
0:1
3
8.3%
-
6
2:0
3
8.3%
-
7
1:2
3
8.3%
-
8
4:0
3
8.3%
-
9
0:0
2
5.6%
-
10
1:1
2
5.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
18
32.7%
-
2
Thua-Thua
14
25.5%
-
3
Hòa-Thua
8
14.5%
-
4
Hòa-Thắng
6
10.9%
-
5
Hòa-Hòa
4
7.3%
-
6
Thua-Thắng
2
3.6%
-
7
Thắng-Thua
1
1.8%
-
8
Thắng-Hòa
1
1.8%
-
9
Thua-Hòa
1
1.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
13
23.6%
-
2
1 bàn thắng
10
18.2%
-
3
2 bàn thắng
10
18.2%
-
4
4 bàn thắng
10
18.2%
-
5
5 bàn thắng
6
10.9%
-
6
0 bàn thắng
2
3.6%
-
7
6 bàn thắng
2
3.6%
-
8
7+
2
3.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
30
54.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
25
45.5%
-