Hà Lan League U21
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
24
21
26
31
18
39
Tỷ lệ ghi bàn
8.0%
7.0%
8.7%
10.3%
6.0%
13.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:1
8
16.7%
-
2
1:2
8
16.7%
-
3
1:1
6
12.5%
-
4
3:1
5
10.4%
-
5
1:0
4
8.3%
-
6
2:2
4
8.3%
-
7
2:4
4
8.3%
-
8
0:0
3
6.3%
-
9
0:2
3
6.3%
-
10
5:0
3
6.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Hòa-Thua
20
25.6%
-
2
Hòa-Thắng
18
23.1%
-
3
Thắng-Thắng
14
17.9%
-
4
Hòa-Hòa
11
14.1%
-
5
Thua-Thua
9
11.5%
-
6
Thắng-Hòa
4
5.1%
-
7
Thua-Thắng
1
1.3%
-
8
Thắng-Thua
1
1.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
18
23.1%
-
2
4 bàn thắng
13
16.7%
-
3
5 bàn thắng
13
16.7%
-
4
2 bàn thắng
10
12.8%
-
5
6 bàn thắng
7
9.0%
-
6
1 bàn thắng
6
7.7%
-
7
7 bàn thắng
5
6.4%
-
8
7+
6
7.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
42
53.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
36
46.2%
-