Hạng 2 Anh

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Portsmouth
46
28
13
5
78
41
37
60.9%
28.3%
10.9%
1.70
0.89
97
2
Derby County
46
28
8
10
78
37
41
60.9%
17.4%
21.7%
1.70
0.80
92
3
Bolton
46
25
12
9
86
51
35
54.3%
26.1%
19.6%
1.87
1.11
87
4
Peterborough
46
25
9
12
89
61
28
54.3%
19.6%
26.1%
1.93
1.33
84
5
Oxford Utd
46
22
11
13
79
56
23
47.8%
23.9%
28.3%
1.72
1.22
77
6
Barnsley
46
21
13
12
82
64
18
45.7%
28.3%
26.1%
1.78
1.39
76
7
Lincoln City
46
20
14
12
65
40
25
43.5%
30.4%
26.1%
1.41
0.87
74
8
Blackpool
46
21
10
15
65
48
17
45.7%
21.7%
32.6%
1.41
1.04
73
9
Stevenage
46
19
14
13
57
46
11
41.3%
30.4%
28.3%
1.24
1.00
71
10
Wycombe Wanderers
46
17
14
15
60
55
5
37.0%
30.4%
32.6%
1.30
1.20
65
11
Leyton
46
18
11
17
53
55
-2
39.1%
23.9%
37.0%
1.15
1.20
65
12
Wigan
46
20
10
16
63
56
7
43.5%
21.7%
34.8%
1.37
1.22
62
13
Exeter
46
17
10
19
46
61
-15
37.0%
21.7%
41.3%
1.00
1.33
61
14
Northampton
46
17
9
20
57
66
-9
37.0%
19.6%
43.5%
1.24
1.43
60
15
Bristol Rovers
46
16
9
21
52
68
-16
34.8%
19.6%
45.7%
1.13
1.48
57
16
Charlton Athletic
46
11
20
15
64
65
-1
23.9%
43.5%
32.6%
1.39
1.41
53
17
Reading
46
16
11
19
68
70
-2
34.8%
23.9%
41.3%
1.48
1.52
53
18
Cambridge United
46
12
12
22
39
61
-22
26.1%
26.1%
47.8%
0.85
1.33
48
19
Shrewsbury
46
13
9
24
35
67
-32
28.3%
19.6%
52.2%
0.76
1.46
48
20
Burton
46
12
10
24
39
67
-28
26.1%
21.7%
52.2%
0.85
1.46
46
21
Cheltenham
46
12
8
26
41
65
-24
26.1%
17.4%
56.5%
0.89
1.41
44
22
Fleetwood
46
10
13
23
49
72
-23
21.7%
28.3%
50.0%
1.07
1.57
43
23
Port Vale
46
10
11
25
41
74
-33
21.7%
23.9%
54.3%
0.89
1.61
41
24
Carlisle
46
7
9
30
41
81
-40
15.2%
19.6%
65.2%
0.89
1.76
30