Hạng 2 Anh

Hạng 2 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh - BXH England League 1 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Portsmouth

46

28

13

5

78

41

37

60.9%

28.3%

10.9%

1.70

0.89

97

2

Derby County

46

28

8

10

78

37

41

60.9%

17.4%

21.7%

1.70

0.80

92

3

Bolton

46

25

12

9

86

51

35

54.3%

26.1%

19.6%

1.87

1.11

87

4

Peterborough

46

25

9

12

89

61

28

54.3%

19.6%

26.1%

1.93

1.33

84

5

Oxford Utd

46

22

11

13

79

56

23

47.8%

23.9%

28.3%

1.72

1.22

77

6

Barnsley

46

21

13

12

82

64

18

45.7%

28.3%

26.1%

1.78

1.39

76

7

Lincoln City

46

20

14

12

65

40

25

43.5%

30.4%

26.1%

1.41

0.87

74

8

Blackpool

46

21

10

15

65

48

17

45.7%

21.7%

32.6%

1.41

1.04

73

9

Stevenage

46

19

14

13

57

46

11

41.3%

30.4%

28.3%

1.24

1.00

71

10

Wycombe Wanderers

46

17

14

15

60

55

5

37.0%

30.4%

32.6%

1.30

1.20

65

11

Leyton

46

18

11

17

53

55

-2

39.1%

23.9%

37.0%

1.15

1.20

65

12

Wigan

46

20

10

16

63

56

7

43.5%

21.7%

34.8%

1.37

1.22

62

13

Exeter

46

17

10

19

46

61

-15

37.0%

21.7%

41.3%

1.00

1.33

61

14

Northampton

46

17

9

20

57

66

-9

37.0%

19.6%

43.5%

1.24

1.43

60

15

Bristol Rovers

46

16

9

21

52

68

-16

34.8%

19.6%

45.7%

1.13

1.48

57

16

Charlton Athletic

46

11

20

15

64

65

-1

23.9%

43.5%

32.6%

1.39

1.41

53

17

Reading

46

16

11

19

68

70

-2

34.8%

23.9%

41.3%

1.48

1.52

53

18

Cambridge United

46

12

12

22

39

61

-22

26.1%

26.1%

47.8%

0.85

1.33

48

19

Shrewsbury

46

13

9

24

35

67

-32

28.3%

19.6%

52.2%

0.76

1.46

48

20

Burton

46

12

10

24

39

67

-28

26.1%

21.7%

52.2%

0.85

1.46

46

21

Cheltenham

46

12

8

26

41

65

-24

26.1%

17.4%

56.5%

0.89

1.41

44

22

Fleetwood

46

10

13

23

49

72

-23

21.7%

28.3%

50.0%

1.07

1.57

43

23

Port Vale

46

10

11

25

41

74

-33

21.7%

23.9%

54.3%

0.89

1.61

41

24

Carlisle

46

7

9

30

41

81

-40

15.2%

19.6%

65.2%

0.89

1.76

30