Hạng 2 Anh
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Wycombe Wanderers
18
12
4
2
39
21
18
66.7%
22.2%
11.1%
2.17
1.17
40
2
Wrexham AFC
19
12
4
3
28
11
17
63.2%
21.1%
15.8%
1.47
0.58
40
3
Birmingham
17
12
3
2
32
16
16
70.6%
17.6%
11.8%
1.88
0.94
39
4
Huddersfield Town
18
11
2
5
28
16
12
61.1%
11.1%
27.8%
1.56
0.89
35
5
Stockport
19
9
6
4
31
19
12
47.4%
31.6%
21.1%
1.63
1.00
33
6
Reading
18
9
4
5
30
25
5
50.0%
22.2%
27.8%
1.67
1.39
31
7
Bolton
17
9
3
5
28
27
1
52.9%
17.6%
29.4%
1.65
1.59
30
8
Barnsley
19
7
6
6
27
25
2
36.8%
31.6%
31.6%
1.42
1.32
27
9
Lincoln City
19
7
6
6
24
23
1
36.8%
31.6%
31.6%
1.26
1.21
27
10
Mansfield Town
17
7
3
7
22
22
0
41.2%
17.6%
41.2%
1.29
1.29
24
11
Exeter
18
7
3
8
16
19
-3
38.9%
16.7%
44.4%
0.89
1.06
24
12
Charlton Athletic
18
6
5
7
18
19
-1
33.3%
27.8%
38.9%
1.00
1.06
23
13
Blackpool
18
6
5
7
26
31
-5
33.3%
27.8%
38.9%
1.44
1.72
23
14
Stevenage
17
6
4
7
13
16
-3
35.3%
23.5%
41.2%
0.76
0.94
22
15
Peterborough
18
6
3
9
33
32
1
33.3%
16.7%
50.0%
1.83
1.78
21
16
Leyton
18
6
3
9
19
20
-1
33.3%
16.7%
50.0%
1.06
1.11
21
17
Northampton
19
5
6
8
21
26
-5
26.3%
31.6%
42.1%
1.11
1.37
21
18
Bristol Rovers
18
6
3
9
17
26
-9
33.3%
16.7%
50.0%
0.94
1.44
21
19
Wigan
18
5
5
8
15
16
-1
27.8%
27.8%
44.4%
0.83
0.89
20
20
Rotherham
17
5
5
7
16
20
-4
29.4%
29.4%
41.2%
0.94
1.18
20
21
Crawley
18
5
4
9
17
28
-11
27.8%
22.2%
50.0%
0.94
1.56
19
22
Cambridge United
18
4
4
10
18
29
-11
22.2%
22.2%
55.6%
1.00
1.61
16
23
Burton
18
2
5
11
16
30
-14
11.1%
27.8%
61.1%
0.89
1.67
11
24
Shrewsbury
18
3
2
13
18
35
-17
16.7%
11.1%
72.2%
1.00
1.94
11