Hạng 2 Anh
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Wrexham AFC
5
4
1
0
11
2
9
80.0%
20.0%
0.0%
2.20
0.40
13
2
Charlton Athletic
6
4
1
1
6
3
3
66.7%
16.7%
16.7%
1.00
0.50
13
3
Huddersfield Town
5
4
0
1
10
3
7
80.0%
0.0%
20.0%
2.00
0.60
12
4
Stockport
5
3
2
0
9
2
7
60.0%
40.0%
0.0%
1.80
0.40
11
5
Lincoln City
5
3
1
1
10
6
4
60.0%
20.0%
20.0%
2.00
1.20
10
6
Birmingham
4
3
1
0
8
5
3
75.0%
25.0%
0.0%
2.00
1.25
10
7
Barnsley
6
3
1
2
10
9
1
50.0%
16.7%
33.3%
1.67
1.50
10
8
Mansfield Town
5
2
2
1
9
10
-1
40.0%
40.0%
20.0%
1.80
2.00
8
9
Stevenage
5
2
1
2
5
3
2
40.0%
20.0%
40.0%
1.00
0.60
7
10
Wycombe Wanderers
5
2
1
2
10
9
1
40.0%
20.0%
40.0%
2.00
1.80
7
11
Peterborough
5
2
1
2
7
7
0
40.0%
20.0%
40.0%
1.40
1.40
7
12
Reading
5
2
1
2
5
5
0
40.0%
20.0%
40.0%
1.00
1.00
7
13
Crawley
5
2
1
2
4
6
-2
40.0%
20.0%
40.0%
0.80
1.20
7
14
Bristol Rovers
6
2
1
3
4
8
-4
33.3%
16.7%
50.0%
0.67
1.33
7
15
Wigan
5
2
0
3
6
5
1
40.0%
0.0%
60.0%
1.20
1.00
6
16
Exeter
5
2
0
3
6
6
0
40.0%
0.0%
60.0%
1.20
1.20
6
17
Rotherham
6
1
3
2
5
7
-2
16.7%
50.0%
33.3%
0.83
1.17
6
18
Northampton
5
1
2
2
5
6
-1
20.0%
40.0%
40.0%
1.00
1.20
5
19
Blackpool
5
1
2
2
9
12
-3
20.0%
40.0%
40.0%
1.80
2.40
5
20
Burton
5
0
4
1
7
8
-1
0.0%
80.0%
20.0%
1.40
1.60
4
21
Bolton
5
1
1
3
2
9
-7
20.0%
20.0%
60.0%
0.40
1.80
4
22
Leyton
5
1
0
4
3
8
-5
20.0%
0.0%
80.0%
0.60
1.60
3
23
Shrewsbury
6
1
0
5
4
10
-6
16.7%
0.0%
83.3%
0.67
1.67
3
24
Cambridge United
5
0
1
4
5
11
-6
0.0%
20.0%
80.0%
1.00
2.20
1