Hạng 3 Anh
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Stockport
46
27
11
8
96
48
48
58.7%
23.9%
17.4%
2.09
1.04
92
2
Wrexham AFC
46
26
10
10
89
52
37
56.5%
21.7%
21.7%
1.93
1.13
88
3
Mansfield Town
46
24
14
8
90
47
43
52.2%
30.4%
17.4%
1.96
1.02
86
4
Milton Keynes
46
23
9
14
83
68
15
50.0%
19.6%
30.4%
1.80
1.48
78
5
Doncaster Rovers
46
21
8
17
73
68
5
45.7%
17.4%
37.0%
1.59
1.48
71
6
Crewe
46
19
14
13
69
65
4
41.3%
30.4%
28.3%
1.50
1.41
71
7
Crawley
46
21
7
18
73
67
6
45.7%
15.2%
39.1%
1.59
1.46
70
8
Barrow AFC
46
18
15
13
62
56
6
39.1%
32.6%
28.3%
1.35
1.22
69
9
Bradford
46
19
12
15
61
59
2
41.3%
26.1%
32.6%
1.33
1.28
69
10
Wimbledon
46
17
14
15
64
51
13
37.0%
30.4%
32.6%
1.39
1.11
65
11
Walsall
46
18
11
17
69
73
-4
39.1%
23.9%
37.0%
1.50
1.59
65
12
Gillingham
46
18
10
18
46
57
-11
39.1%
21.7%
39.1%
1.00
1.24
64
13
Harrogate Town FC
46
17
12
17
60
69
-9
37.0%
26.1%
37.0%
1.30
1.50
63
14
Notts County
46
18
7
21
89
86
3
39.1%
15.2%
45.7%
1.93
1.87
61
15
Morecambe
46
17
10
19
67
81
-14
37.0%
21.7%
41.3%
1.46
1.76
58
16
Tranmere Rovers
46
17
6
23
67
70
-3
37.0%
13.0%
50.0%
1.46
1.52
57
17
Accrington
46
16
9
21
63
71
-8
34.8%
19.6%
45.7%
1.37
1.54
57
18
Newport County
46
16
7
23
62
76
-14
34.8%
15.2%
50.0%
1.35
1.65
55
19
Swindon
46
14
12
20
77
83
-6
30.4%
26.1%
43.5%
1.67
1.80
54
20
Salford City FC
46
13
12
21
66
82
-16
28.3%
26.1%
45.7%
1.43
1.78
51
21
Grimsby
46
11
16
19
57
74
-17
23.9%
34.8%
41.3%
1.24
1.61
49
22
Colchester
46
11
12
23
59
80
-21
23.9%
26.1%
50.0%
1.28
1.74
45
23
Sutton
46
9
15
22
59
84
-25
19.6%
32.6%
47.8%
1.28
1.83
42
24
Forest Green Rovers
46
11
9
26
44
78
-34
23.9%
19.6%
56.5%
0.96
1.70
42