Hạng 3 Anh

Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh - BXH England League 2 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Doncaster Rovers

6

4

0

2

10

8

2

66.7%

0.0%

33.3%

1.67

1.33

12

2

Notts County

5

3

2

0

10

4

6

60.0%

40.0%

0.0%

2.00

0.80

11

3

Barrow AFC

5

3

1

1

7

2

5

60.0%

20.0%

20.0%

1.40

0.40

10

4

Gillingham

5

3

1

1

6

2

4

60.0%

20.0%

20.0%

1.20

0.40

10

5

Bradford

5

3

1

1

8

5

3

60.0%

20.0%

20.0%

1.60

1.00

10

6

Walsall

5

3

0

2

7

3

4

60.0%

0.0%

40.0%

1.40

0.60

9

7

Wimbledon

4

3

0

1

6

4

2

75.0%

0.0%

25.0%

1.50

1.00

9

8

Newport County

5

3

0

2

10

9

1

60.0%

0.0%

40.0%

2.00

1.80

9

9

Chesterfield

5

2

2

1

9

4

5

40.0%

40.0%

20.0%

1.80

0.80

8

10

Tranmere Rovers

4

2

2

0

3

1

2

50.0%

50.0%

0.0%

0.75

0.25

8

11

Bromley

5

2

1

2

7

6

1

40.0%

20.0%

40.0%

1.40

1.20

7

12

Port Vale

5

2

1

2

8

8

0

40.0%

20.0%

40.0%

1.60

1.60

7

13

Harrogate Town FC

6

2

1

3

6

7

-1

33.3%

16.7%

50.0%

1.00

1.17

7

14

Crewe

5

2

1

2

3

7

-4

40.0%

20.0%

40.0%

0.60

1.40

7

15

Milton Keynes

5

2

0

3

5

5

0

40.0%

0.0%

60.0%

1.00

1.00

6

16

Cheltenham

5

2

0

3

7

8

-1

40.0%

0.0%

60.0%

1.40

1.60

6

17

Grimsby

5

2

0

3

7

10

-3

40.0%

0.0%

60.0%

1.40

2.00

6

18

Fleetwood

4

1

2

1

3

3

0

25.0%

50.0%

25.0%

0.75

0.75

5

19

Colchester

5

1

2

2

6

7

-1

20.0%

40.0%

40.0%

1.20

1.40

5

20

Salford City FC

4

1

2

1

2

3

-1

25.0%

50.0%

25.0%

0.50

0.75

5

21

Swindon

5

0

3

2

3

8

-5

0.0%

60.0%

40.0%

0.60

1.60

3

22

Carlisle

5

1

0

4

4

11

-7

20.0%

0.0%

80.0%

0.80

2.20

3

23

Accrington

5

0

2

3

6

13

-7

0.0%

40.0%

60.0%

1.20

2.60

2

24

Morecambe

5

0

0

5

0

5

-5

0.0%

0.0%

100.0%

0.00

1.00

0