Hạng 3 Anh
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Doncaster Rovers
6
4
0
2
10
8
2
66.7%
0.0%
33.3%
1.67
1.33
12
2
Notts County
5
3
2
0
10
4
6
60.0%
40.0%
0.0%
2.00
0.80
11
3
Barrow AFC
5
3
1
1
7
2
5
60.0%
20.0%
20.0%
1.40
0.40
10
4
Gillingham
5
3
1
1
6
2
4
60.0%
20.0%
20.0%
1.20
0.40
10
5
Bradford
5
3
1
1
8
5
3
60.0%
20.0%
20.0%
1.60
1.00
10
6
Walsall
5
3
0
2
7
3
4
60.0%
0.0%
40.0%
1.40
0.60
9
7
Wimbledon
4
3
0
1
6
4
2
75.0%
0.0%
25.0%
1.50
1.00
9
8
Newport County
5
3
0
2
10
9
1
60.0%
0.0%
40.0%
2.00
1.80
9
9
Chesterfield
5
2
2
1
9
4
5
40.0%
40.0%
20.0%
1.80
0.80
8
10
Tranmere Rovers
4
2
2
0
3
1
2
50.0%
50.0%
0.0%
0.75
0.25
8
11
Bromley
5
2
1
2
7
6
1
40.0%
20.0%
40.0%
1.40
1.20
7
12
Port Vale
5
2
1
2
8
8
0
40.0%
20.0%
40.0%
1.60
1.60
7
13
Harrogate Town FC
6
2
1
3
6
7
-1
33.3%
16.7%
50.0%
1.00
1.17
7
14
Crewe
5
2
1
2
3
7
-4
40.0%
20.0%
40.0%
0.60
1.40
7
15
Milton Keynes
5
2
0
3
5
5
0
40.0%
0.0%
60.0%
1.00
1.00
6
16
Cheltenham
5
2
0
3
7
8
-1
40.0%
0.0%
60.0%
1.40
1.60
6
17
Grimsby
5
2
0
3
7
10
-3
40.0%
0.0%
60.0%
1.40
2.00
6
18
Fleetwood
4
1
2
1
3
3
0
25.0%
50.0%
25.0%
0.75
0.75
5
19
Colchester
5
1
2
2
6
7
-1
20.0%
40.0%
40.0%
1.20
1.40
5
20
Salford City FC
4
1
2
1
2
3
-1
25.0%
50.0%
25.0%
0.50
0.75
5
21
Swindon
5
0
3
2
3
8
-5
0.0%
60.0%
40.0%
0.60
1.60
3
22
Carlisle
5
1
0
4
4
11
-7
20.0%
0.0%
80.0%
0.80
2.20
3
23
Accrington
5
0
2
3
6
13
-7
0.0%
40.0%
60.0%
1.20
2.60
2
24
Morecambe
5
0
0
5
0
5
-5
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
1.00
0