Hạng 3 Anh
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Walsall
18
11
4
3
34
19
15
61.1%
22.2%
16.7%
1.89
1.06
37
2
Port Vale
19
10
5
4
26
19
7
52.6%
26.3%
21.1%
1.37
1.00
35
3
Doncaster Rovers
19
9
6
4
28
22
6
47.4%
31.6%
21.1%
1.47
1.16
33
4
Crewe
18
8
7
3
22
16
6
44.4%
38.9%
16.7%
1.22
0.89
31
5
Grimsby
19
10
1
8
27
28
-1
52.6%
5.3%
42.1%
1.42
1.47
31
6
Wimbledon
18
9
3
6
30
16
14
50.0%
16.7%
33.3%
1.67
0.89
30
7
Milton Keynes
17
9
3
5
30
19
11
52.9%
17.6%
29.4%
1.76
1.12
30
8
Chesterfield
19
7
7
5
33
23
10
36.8%
36.8%
26.3%
1.74
1.21
28
9
Notts County
18
7
7
4
25
18
7
38.9%
38.9%
22.2%
1.39
1.00
28
10
Gillingham
18
8
2
8
19
16
3
44.4%
11.1%
44.4%
1.06
0.89
26
11
Bradford
18
6
7
5
23
19
4
33.3%
38.9%
27.8%
1.28
1.06
25
12
Salford City FC
18
6
6
6
17
19
-2
33.3%
33.3%
33.3%
0.94
1.06
24
13
Barrow AFC
18
6
5
7
18
17
1
33.3%
27.8%
38.9%
1.00
0.94
23
14
Bromley
18
5
8
5
23
23
0
27.8%
44.4%
27.8%
1.28
1.28
23
15
Cheltenham
19
6
5
8
25
28
-3
31.6%
26.3%
42.1%
1.32
1.47
23
16
Fleetwood
17
5
7
5
23
22
1
29.4%
41.2%
29.4%
1.35
1.29
22
17
Newport County
18
6
4
8
21
28
-7
33.3%
22.2%
44.4%
1.17
1.56
22
18
Colchester
18
4
9
5
23
22
1
22.2%
50.0%
27.8%
1.28
1.22
21
19
Harrogate Town FC
19
6
3
10
16
28
-12
31.6%
15.8%
52.6%
0.84
1.47
21
20
Accrington
18
4
6
8
25
33
-8
22.2%
33.3%
44.4%
1.39
1.83
18
21
Tranmere Rovers
18
4
6
8
12
25
-13
22.2%
33.3%
44.4%
0.67
1.39
18
22
Swindon
19
3
7
9
23
33
-10
15.8%
36.8%
47.4%
1.21
1.74
16
23
Morecambe
19
3
5
11
19
34
-15
15.8%
26.3%
57.9%
1.00
1.79
14
24
Carlisle
18
3
5
10
15
30
-15
16.7%
27.8%
55.6%
0.83
1.67
14