Hạng Ba Pháp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AS Nancy
14
8
3
3
21
12
9
57.1%
21.4%
21.4%
1.50
0.86
27
2
US Boulogne
14
8
3
3
19
15
4
57.1%
21.4%
21.4%
1.36
1.07
27
3
US Orleans 45
14
7
4
3
22
14
8
50.0%
28.6%
21.4%
1.57
1.00
25
4
Dijon FCO
14
6
4
4
11
8
3
42.9%
28.6%
28.6%
0.79
0.57
22
5
Sochaux
14
5
7
2
15
10
5
35.7%
50.0%
14.3%
1.07
0.71
22
6
US Concarneau
15
6
4
5
21
20
1
40.0%
26.7%
33.3%
1.40
1.33
22
7
Aubagne
14
6
3
5
23
13
10
42.9%
21.4%
35.7%
1.64
0.93
21
8
FC Bourg-En-Bresse Peronnas 01
14
6
2
6
12
15
-3
42.9%
14.3%
42.9%
0.86
1.07
20
9
Rouen
14
4
6
4
18
14
4
28.6%
42.9%
28.6%
1.29
1.00
18
10
Le Mans FC
14
5
3
6
13
18
-5
35.7%
21.4%
42.9%
0.93
1.29
18
11
Quevilly-Rouen
14
5
3
6
15
17
-2
35.7%
21.4%
42.9%
1.07
1.21
18
12
Valenciennes FC
14
4
5
5
18
20
-2
28.6%
35.7%
35.7%
1.29
1.43
17
13
Nimes
14
3
6
5
10
13
-3
21.4%
42.9%
35.7%
0.71
0.93
15
14
Versailles 78
15
3
6
6
15
19
-4
20.0%
40.0%
40.0%
1.00
1.27
15
15
Paris 13 Atletico
14
3
5
6
14
18
-4
21.4%
35.7%
42.9%
1.00
1.29
14
16
FC Villefranche-Beaujolais
14
2
7
5
12
17
-5
14.3%
50.0%
35.7%
0.86
1.21
13
17
LB Chateauroux
14
2
3
9
16
32
-16
14.3%
21.4%
64.3%
1.14
2.29
9