Hạng Hai Bắc Macedonia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
2. MFL
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
KF Besa 1976
30
24
5
1
72
11
61
80.0%
16.7%
3.3%
2.40
0.37
77
2
FK Pelister Bitola
30
22
4
4
57
17
40
73.3%
13.3%
13.3%
1.90
0.57
70
3
Detonit Plackovica
30
18
6
6
42
18
24
60.0%
20.0%
20.0%
1.40
0.60
60
4
Arsimi 1973
30
15
6
9
54
32
22
50.0%
20.0%
30.0%
1.80
1.07
51
5
Ohrid
30
13
6
11
35
32
3
43.3%
20.0%
36.7%
1.17
1.07
45
6
Vardar Negotivo
30
12
6
12
35
35
0
40.0%
20.0%
40.0%
1.17
1.17
42
7
FK Belasica Strumica
30
11
9
10
39
32
7
36.7%
30.0%
33.3%
1.30
1.07
42
8
Baskimi
30
12
6
12
29
40
-11
40.0%
20.0%
40.0%
0.97
1.33
42
9
FK Skopje
30
11
8
11
29
30
-1
36.7%
26.7%
36.7%
0.97
1.00
41
10
FK Kozuf Gevgelija
30
11
5
14
33
36
-3
36.7%
16.7%
46.7%
1.10
1.20
38
11
Novaci
30
10
4
16
39
49
-10
33.3%
13.3%
53.3%
1.30
1.63
34
12
GFK Osogovo Kocani
30
8
6
16
34
54
-20
26.7%
20.0%
53.3%
1.13
1.80
30
13
Kamenica Sasa
30
7
8
15
37
52
-15
23.3%
26.7%
50.0%
1.23
1.73
29
14
Fk Pobeda Ad Prilep
30
6
10
14
28
45
-17
20.0%
33.3%
46.7%
0.93
1.50
28
15
FK Teteks Tetovo
30
7
6
17
32
60
-28
23.3%
20.0%
56.7%
1.07
2.00
27
16
Karaorman
30
4
3
23
19
71
-52
13.3%
10.0%
76.7%
0.63
2.37
15