Hạng Hai Bắc Macedonia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
50
51
62
52
72
96
Tỷ lệ ghi bàn
8.0%
8.1%
9.9%
8.3%
11.5%
15.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
34
18.6%
-
2
2:0
28
15.3%
-
3
2:1
24
13.1%
-
4
0:0
23
12.6%
-
5
1:1
19
10.4%
-
6
0:1
13
7.1%
-
7
3:0
12
6.6%
-
8
0:2
10
5.5%
-
9
1:2
10
5.5%
-
10
1:3
10
5.5%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Hòa-Thắng
65
26.7%
-
2
Thắng-Thắng
59
24.3%
-
3
Hòa-Hòa
39
16.0%
-
4
Hòa-Thua
32
13.2%
-
5
Thua-Thua
30
12.3%
-
6
Thắng-Hòa
5
2.1%
-
7
Thua-Hòa
5
2.1%
-
8
Thắng-Thua
4
1.6%
-
9
Thua-Thắng
4
1.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
57
23.5%
-
2
3 bàn thắng
53
21.8%
-
3
1 bàn thắng
47
19.3%
-
4
4 bàn thắng
33
13.6%
-
5
0 bàn thắng
23
9.5%
-
6
5 bàn thắng
17
7.0%
-
7
6 bàn thắng
7
2.9%
-
8
7+
6
2.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
121
49.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
122
50.2%
-