Hạng Hai Bắc Macedonia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
2. MFL
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FK Makedonija Gjorce Petrov
15
12
2
1
31
5
26
80.0%
13.3%
6.7%
2.07
0.33
38
2
Bregalnica Stip
15
10
3
2
23
11
12
66.7%
20.0%
13.3%
1.53
0.73
33
3
Baskimi
15
10
2
3
24
12
12
66.7%
13.3%
20.0%
1.60
0.80
32
4
Arsimi 1973
15
9
2
4
27
15
12
60.0%
13.3%
26.7%
1.80
1.00
29
5
Detonit Plackovica
15
6
7
2
20
13
7
40.0%
46.7%
13.3%
1.33
0.87
25
6
Kamenica Sasa
15
7
3
5
26
20
6
46.7%
20.0%
33.3%
1.73
1.33
24
7
Ohrid
15
7
3
5
21
17
4
46.7%
20.0%
33.3%
1.40
1.13
24
8
FK Skopje
15
5
7
3
18
13
5
33.3%
46.7%
20.0%
1.20
0.87
22
9
FK Kozuf Gevgelija
15
5
7
3
17
13
4
33.3%
46.7%
20.0%
1.13
0.87
22
10
FK Belasica Strumica
15
4
7
4
15
18
-3
26.7%
46.7%
26.7%
1.00
1.20
19
11
Novaci
15
5
3
7
17
15
2
33.3%
20.0%
46.7%
1.13
1.00
18
12
Fk Pobeda Ad Prilep
15
4
2
9
20
26
-6
26.7%
13.3%
60.0%
1.33
1.73
14
13
Vardar Negotivo
15
4
2
9
21
29
-8
26.7%
13.3%
60.0%
1.40
1.93
14
14
GFK Osogovo Kocani
15
2
2
11
14
34
-20
13.3%
13.3%
73.3%
0.93
2.27
8
15
FK Borec
15
1
2
12
7
29
-22
6.7%
13.3%
80.0%
0.47
1.93
5
16
FC Vardarski
15
1
2
12
12
43
-31
6.7%
13.3%
80.0%
0.80
2.87
5