Hạng Hai Bắc Macedonia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
30
29
39
42
28
43
Tỷ lệ ghi bàn
9.7%
9.4%
12.6%
13.6%
9.1%
13.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
13
14.1%
-
2
1:1
13
14.1%
-
3
0:0
12
13.0%
-
4
2:1
11
12.0%
-
5
1:0
10
10.9%
-
6
0:2
8
8.7%
-
7
1:2
8
8.7%
-
8
2:0
7
7.6%
-
9
3:0
5
5.4%
-
10
3:1
5
5.4%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Hòa-Thắng
33
27.5%
-
2
Hòa-Thua
23
19.2%
-
3
Hòa-Hòa
22
18.3%
-
4
Thắng-Thắng
19
15.8%
-
5
Thua-Thua
13
10.8%
-
6
Thua-Hòa
4
3.3%
-
7
Thắng-Hòa
4
3.3%
-
8
Thua-Thắng
1
0.8%
-
9
Thắng-Thua
1
0.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
28
23.3%
-
2
3 bàn thắng
25
20.8%
-
3
1 bàn thắng
23
19.2%
-
4
4 bàn thắng
16
13.3%
-
5
0 bàn thắng
12
10.0%
-
6
5 bàn thắng
8
6.7%
-
7
6 bàn thắng
6
5.0%
-
8
7+
2
1.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
57
47.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
63
52.5%
-