Hạng Hai Bỉ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Beerschot
30
17
5
8
46
29
17
56.7%
16.7%
26.7%
1.53
0.97
56
2
Dender
30
15
9
6
55
32
23
50.0%
30.0%
20.0%
1.83
1.07
54
3
Kmsk Deinze
30
16
5
9
48
37
11
53.3%
16.7%
30.0%
1.60
1.23
53
4
Lommel United
30
15
7
8
51
31
20
50.0%
23.3%
26.7%
1.70
1.03
52
5
SV Zulte Waregem
30
15
6
9
51
34
17
50.0%
20.0%
30.0%
1.70
1.13
51
6
Maasmechelen
30
14
9
7
40
28
12
46.7%
30.0%
23.3%
1.33
0.93
51
7
Liege
30
15
4
11
49
41
8
50.0%
13.3%
36.7%
1.63
1.37
49
8
SK Beveren
30
13
6
11
44
40
4
43.3%
20.0%
36.7%
1.47
1.33
45
9
NXT
30
11
4
15
40
49
-9
36.7%
13.3%
50.0%
1.33
1.63
37
10
Jong KRC Genk
30
10
7
13
46
52
-6
33.3%
23.3%
43.3%
1.53
1.73
37
11
Lierse Kempenzonen
30
10
5
15
44
59
-15
33.3%
16.7%
50.0%
1.47
1.97
35
12
RSC Anderlecht Futures
30
8
10
12
39
47
-8
26.7%
33.3%
40.0%
1.30
1.57
34
13
KV Oostende
30
10
8
12
32
39
-7
33.3%
26.7%
40.0%
1.07
1.30
32
14
Francs Borains
30
9
5
16
38
52
-14
30.0%
16.7%
53.3%
1.27
1.73
32
15
Seraing
30
6
10
14
33
51
-18
20.0%
33.3%
46.7%
1.10
1.70
28
16
Standard Liege II
30
5
2
23
25
60
-35
16.7%
6.7%
76.7%
0.83
2.00
17