Hạng Hai Bỉ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
SV Zulte Waregem
14
10
2
2
32
16
16
71.4%
14.3%
14.3%
2.29
1.14
32
2
Raal La Louviere
14
10
2
2
28
15
13
71.4%
14.3%
14.3%
2.00
1.07
32
3
Molenbeek 47
14
8
3
3
29
18
11
57.1%
21.4%
21.4%
2.07
1.29
27
4
Maasmechelen
14
7
6
1
30
12
18
50.0%
42.9%
7.1%
2.14
0.86
27
5
NXT
14
6
4
4
23
19
4
42.9%
28.6%
28.6%
1.64
1.36
22
6
Lommel United
14
5
5
4
21
22
-1
35.7%
35.7%
28.6%
1.50
1.57
20
7
Lierse Kempenzonen
14
5
4
5
23
22
1
35.7%
28.6%
35.7%
1.64
1.57
19
8
SK Beveren
14
4
5
5
15
18
-3
28.6%
35.7%
35.7%
1.07
1.29
17
9
Liege
14
4
4
6
19
24
-5
28.6%
28.6%
42.9%
1.36
1.71
16
10
Kmsk Deinze
14
5
3
6
18
20
-2
35.7%
21.4%
42.9%
1.29
1.43
15
11
AS Eupen
14
4
3
7
24
27
-3
28.6%
21.4%
50.0%
1.71
1.93
15
12
Seraing
14
3
5
6
15
24
-9
21.4%
35.7%
42.9%
1.07
1.71
14
13
Francs Borains
14
4
1
9
16
28
-12
28.6%
7.1%
64.3%
1.14
2.00
13
14
Lokeren-Temse
14
3
4
7
12
19
-7
21.4%
28.6%
50.0%
0.86
1.36
13
15
RSC Anderlecht Futures
14
3
4
7
19
27
-8
21.4%
28.6%
50.0%
1.36
1.93
13
16
Jong KRC Genk
14
3
1
10
17
30
-13
21.4%
7.1%
71.4%
1.21
2.14
10