Hạng Hai Bồ Đào Nha
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
CD Tondela
14
8
6
0
30
13
17
57.1%
42.9%
0.0%
2.14
0.93
30
2
FC Penafiel
14
8
4
2
25
19
6
57.1%
28.6%
14.3%
1.79
1.36
28
3
GD Chaves
14
7
3
4
17
15
2
50.0%
21.4%
28.6%
1.21
1.07
24
4
Benfica B
14
7
3
4
20
19
1
50.0%
21.4%
28.6%
1.43
1.36
24
5
Torreense
13
7
1
5
16
14
2
53.8%
7.7%
38.5%
1.23
1.08
22
6
Academico de Viseu
13
6
3
4
19
13
6
46.2%
23.1%
30.8%
1.46
1.00
21
7
Alverca Futebol
14
5
6
3
22
19
3
35.7%
42.9%
21.4%
1.57
1.36
21
8
Leixoes SC
14
5
4
5
19
17
2
35.7%
28.6%
35.7%
1.36
1.21
19
9
CS Maritimo Madeira
14
5
4
5
20
21
-1
35.7%
28.6%
35.7%
1.43
1.50
19
10
Uniao de Leiria
14
5
3
6
17
14
3
35.7%
21.4%
42.9%
1.21
1.00
18
11
CD Feirense
14
4
6
4
13
10
3
28.6%
42.9%
28.6%
0.93
0.71
18
12
Fc Felgueiras 1932
14
3
7
4
17
17
0
21.4%
50.0%
28.6%
1.21
1.21
16
13
FC Pacos Ferreira
14
4
3
7
15
21
-6
28.6%
21.4%
50.0%
1.07
1.50
15
14
Vizela
14
3
5
6
14
15
-1
21.4%
35.7%
42.9%
1.00
1.07
14
15
CD Mafra
14
3
5
6
15
21
-6
21.4%
35.7%
42.9%
1.07
1.50
14
16
Portimonense SC
14
3
4
7
15
22
-7
21.4%
28.6%
50.0%
1.07
1.57
13
17
Porto B
13
2
6
5
13
20
-7
15.4%
46.2%
38.5%
1.00
1.54
12
18
UD Oliveirense
13
1
3
9
8
25
-17
7.7%
23.1%
69.2%
0.62
1.92
6