Hạng Hai Bồ Đào Nha
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
50
58
45
40
35
71
Tỷ lệ ghi bàn
16.7%
19.4%
15.1%
13.4%
11.7%
23.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
21
21.4%
-
2
2:1
14
14.3%
-
3
1:0
12
12.2%
-
4
0:2
10
10.2%
-
5
2:2
9
9.2%
-
6
1:2
8
8.2%
-
7
0:0
7
7.1%
-
8
0:1
7
7.1%
-
9
2:0
5
5.1%
-
10
3:0
5
5.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
24
20.3%
-
2
Thua-Thua
23
19.5%
-
3
Hòa-Hòa
22
18.6%
-
4
Hòa-Thua
15
12.7%
-
5
Hòa-Thắng
12
10.2%
-
6
Thua-Hòa
10
8.5%
-
7
Thắng-Hòa
6
5.1%
-
8
Thua-Thắng
5
4.2%
-
9
Thắng-Thua
1
0.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
36
30.5%
-
2
3 bàn thắng
31
26.3%
-
3
1 bàn thắng
19
16.1%
-
4
4 bàn thắng
15
12.7%
-
5
0 bàn thắng
7
5.9%
-
6
5 bàn thắng
6
5.1%
-
7
6 bàn thắng
3
2.5%
-
8
7+
1
0.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
57
48.3%
-
Tổng bàn thắng chẵn
61
51.7%
-