Hạng Hai Bulgaria
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Pirin Blagoevgrad
21
13
7
1
35
19
16
61.9%
33.3%
4.8%
1.67
0.90
46
2
PFC Dobrudzha Dobrich
21
13
6
2
42
10
32
61.9%
28.6%
9.5%
2.00
0.48
45
3
PFC Montana 1921
21
13
6
2
28
8
20
61.9%
28.6%
9.5%
1.33
0.38
45
4
Dupnica
21
10
8
3
29
16
13
47.6%
38.1%
14.3%
1.38
0.76
38
5
Belasitsa
21
10
4
7
27
20
7
47.6%
19.0%
33.3%
1.29
0.95
34
6
FC Dunav 2010
21
9
7
5
31
25
6
42.9%
33.3%
23.8%
1.48
1.19
34
7
Yantra Gabrovo
21
9
6
6
29
20
9
42.9%
28.6%
28.6%
1.38
0.95
33
8
Spartak Pleven
21
9
5
7
23
27
-4
42.9%
23.8%
33.3%
1.10
1.29
32
9
Etar 1924 Veliko Tarnovo
21
9
5
7
33
29
4
42.9%
23.8%
33.3%
1.57
1.38
32
10
CSKA Sofia B
21
8
6
7
26
21
5
38.1%
28.6%
33.3%
1.24
1.00
30
11
Ludog. Razgrad B
20
8
4
8
31
29
2
40.0%
20.0%
40.0%
1.55
1.45
28
12
Minyor Pernik
21
7
6
8
18
22
-4
33.3%
28.6%
38.1%
0.86
1.05
27
13
FK CSKA 1948 II
21
8
3
10
32
32
0
38.1%
14.3%
47.6%
1.52
1.52
27
14
FC Fratria Varna
21
7
5
9
19
24
-5
33.3%
23.8%
42.9%
0.90
1.14
26
15
Gorna Oryahovitsa
21
7
4
10
19
24
-5
33.3%
19.0%
47.6%
0.90
1.14
25
16
Litex Lovech
21
5
4
12
11
19
-8
23.8%
19.0%
57.1%
0.52
0.90
19
17
Pfk Botev Plovdiv II
21
4
2
15
14
39
-25
19.0%
9.5%
71.4%
0.67
1.86
14
18
PFC Nesebar
21
2
7
12
14
40
-26
9.5%
33.3%
57.1%
0.67
1.90
13
19
Strumska Slava
20
2
7
11
12
31
-19
10.0%
35.0%
55.0%
0.60
1.55
13
20
Sportist
21
2
6
13
10
28
-18
9.5%
28.6%
61.9%
0.48
1.33
12