Hạng Hai Bulgaria

Hạng Hai Bulgaria
Bảng xếp hạng Hạng Hai Bulgaria - BXH Bulgarian League 2 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

FC Pirin Blagoevgrad

21

13

7

1

35

19

16

61.9%

33.3%

4.8%

1.67

0.90

46

2

PFC Dobrudzha Dobrich

21

13

6

2

42

10

32

61.9%

28.6%

9.5%

2.00

0.48

45

3

PFC Montana 1921

21

13

6

2

28

8

20

61.9%

28.6%

9.5%

1.33

0.38

45

4

Dupnica

21

10

8

3

29

16

13

47.6%

38.1%

14.3%

1.38

0.76

38

5

Belasitsa

21

10

4

7

27

20

7

47.6%

19.0%

33.3%

1.29

0.95

34

6

FC Dunav 2010

21

9

7

5

31

25

6

42.9%

33.3%

23.8%

1.48

1.19

34

7

Yantra Gabrovo

21

9

6

6

29

20

9

42.9%

28.6%

28.6%

1.38

0.95

33

8

Spartak Pleven

21

9

5

7

23

27

-4

42.9%

23.8%

33.3%

1.10

1.29

32

9

Etar 1924 Veliko Tarnovo

21

9

5

7

33

29

4

42.9%

23.8%

33.3%

1.57

1.38

32

10

CSKA Sofia B

21

8

6

7

26

21

5

38.1%

28.6%

33.3%

1.24

1.00

30

11

Ludog. Razgrad B

20

8

4

8

31

29

2

40.0%

20.0%

40.0%

1.55

1.45

28

12

Minyor Pernik

21

7

6

8

18

22

-4

33.3%

28.6%

38.1%

0.86

1.05

27

13

FK CSKA 1948 II

21

8

3

10

32

32

0

38.1%

14.3%

47.6%

1.52

1.52

27

14

FC Fratria Varna

21

7

5

9

19

24

-5

33.3%

23.8%

42.9%

0.90

1.14

26

15

Gorna Oryahovitsa

21

7

4

10

19

24

-5

33.3%

19.0%

47.6%

0.90

1.14

25

16

Litex Lovech

21

5

4

12

11

19

-8

23.8%

19.0%

57.1%

0.52

0.90

19

17

Pfk Botev Plovdiv II

21

4

2

15

14

39

-25

19.0%

9.5%

71.4%

0.67

1.86

14

18

PFC Nesebar

21

2

7

12

14

40

-26

9.5%

33.3%

57.1%

0.67

1.90

13

19

Strumska Slava

20

2

7

11

12

31

-19

10.0%

35.0%

55.0%

0.60

1.55

13

20

Sportist

21

2

6

13

10

28

-18

9.5%

28.6%

61.9%

0.48

1.33

12