Hạng Hai Bulgaria
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
Litex Lovech
-27%
-41%
23%
-4%
-2%
-45%
36%
Belasitsa
0%
-35%
6%
-5%
-3%
-8%
0%
FC Dunav 2010
1%
12%
-48%
-4%
-2%
0%
-6%
PFC Dobrudzha Dobrich
-10%
-7%
-54%
15%
-23%
-9%
1%
FC Pirin Blagoevgrad
12%
16%
-76%
13%
-22%
-15%
8%
Minyor Pernik
-25%
1%
5%
-7%
0%
-43%
34%
PFC Montana 1921
14%
-2%
-75%
14%
-23%
-34%
26%
PFC Nesebar
-75%
22%
13%
-10%
0%
-2%
-6%
Etar 1924 Veliko Tarnovo
-4%
-10%
-7%
-18%
10%
0%
-12%
Spartak Pleven
23%
-23%
-36%
10%
-18%
-5%
-1%
Gorna Oryahovitsa
0%
-37%
-12%
-2%
-9%
-15%
8%
Strumska Slava
-83%
26%
36%
-35%
26%
-22%
10%
Ludog. Razgrad B
-11%
-35%
-1%
-10%
2%
25%
-32%
CSKA Sofia B
11%
-5%
-21%
10%
-16%
0%
-7%
Dupnica
-8%
22%
-67%
35%
-44%
-4%
0%
Sportist
-78%
0%
27%
-28%
19%
-20%
16%
Yantra Gabrovo
5%
-7%
2%
11%
-19%
7%
-12%
FK CSKA 1948 II
28%
-49%
21%
-10%
0%
30%
-35%
Pfk Botev Plovdiv II
-24%
-69%
28%
-46%
37%
-11%
3%
FC Fratria Varna
10%
-22%
1%
-12%
6%
-18%
13%