Hạng Hai Bulgaria
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
77
69
83
78
70
111
Tỷ lệ ghi bàn
15.7%
14.1%
16.9%
15.9%
14.3%
22.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:0
27
15.9%
-
2
1:1
26
15.3%
-
3
1:0
24
14.1%
-
4
0:1
22
12.9%
-
5
0:0
21
12.4%
-
6
1:2
16
9.4%
-
7
2:1
13
7.6%
-
8
0:2
9
5.3%
-
9
4:0
6
3.5%
-
10
2:2
6
3.5%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
52
24.8%
-
2
Thua-Thua
44
21.0%
-
3
Hòa-Thắng
36
17.1%
-
4
Hòa-Hòa
35
16.7%
-
5
Hòa-Thua
16
7.6%
-
6
Thắng-Hòa
11
5.2%
-
7
Thua-Hòa
8
3.8%
-
8
Thắng-Thua
5
2.4%
-
9
Thua-Thắng
3
1.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
62
29.5%
-
2
1 bàn thắng
46
21.9%
-
3
3 bàn thắng
38
18.1%
-
4
0 bàn thắng
21
10.0%
-
5
4 bàn thắng
20
9.5%
-
6
5 bàn thắng
15
7.1%
-
7
6 bàn thắng
5
2.4%
-
8
7+
3
1.4%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
102
48.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
108
51.4%
-