Hạng Hai Croatia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Vukovar 91
17
10
4
3
23
8
15
58.8%
23.5%
17.6%
1.35
0.47
34
2
Opatija
17
9
7
1
25
11
14
52.9%
41.2%
5.9%
1.47
0.65
34
3
NK Sesvete
17
7
6
4
21
16
5
41.2%
35.3%
23.5%
1.24
0.94
27
4
NK Dubrava
17
8
3
6
17
16
1
47.1%
17.6%
35.3%
1.00
0.94
27
5
Orijent
17
5
9
3
20
16
4
29.4%
52.9%
17.6%
1.18
0.94
24
6
Hnk Cibalia Vinkovci
17
6
6
5
25
17
8
35.3%
35.3%
29.4%
1.47
1.00
24
7
Zmijavci
17
4
8
5
16
20
-4
23.5%
47.1%
29.4%
0.94
1.18
20
8
Rudes
17
5
4
8
14
17
-3
29.4%
23.5%
47.1%
0.82
1.00
19
9
Jarun Zagreb
17
4
6
7
19
19
0
23.5%
35.3%
41.2%
1.12
1.12
18
10
Bijelo Brdo
17
4
6
7
12
25
-13
23.5%
35.3%
41.2%
0.71
1.47
18
11
Dugopolje
17
2
10
5
16
25
-9
11.8%
58.8%
29.4%
0.94
1.47
16
12
Zrinski Jurjevac
17
1
5
11
13
31
-18
5.9%
29.4%
64.7%
0.76
1.82
8