Hạng Hai Đan Mạch
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
BK Fremad Amager
15
10
2
3
23
14
9
66.7%
13.3%
20.0%
1.53
0.93
32
2
Aarhus Fremad
15
9
1
5
26
15
11
60.0%
6.7%
33.3%
1.73
1.00
28
3
Middelfart
15
8
3
4
26
16
10
53.3%
20.0%
26.7%
1.73
1.07
27
4
HIK Hellerup
15
6
4
5
17
11
6
40.0%
26.7%
33.3%
1.13
0.73
22
5
Naestved BK
15
6
4
5
14
17
-3
40.0%
26.7%
33.3%
0.93
1.13
22
6
Skive IK
15
6
3
6
19
20
-1
40.0%
20.0%
40.0%
1.27
1.33
21
7
FC Helsingoer
15
5
4
6
18
18
0
33.3%
26.7%
40.0%
1.20
1.20
19
8
BK Frem
15
5
4
6
17
18
-1
33.3%
26.7%
40.0%
1.13
1.20
19
9
AB Copenhagen
15
4
6
5
15
17
-2
26.7%
40.0%
33.3%
1.00
1.13
18
10
Thisted FC
15
4
5
6
13
16
-3
26.7%
33.3%
40.0%
0.87
1.07
17
11
Ishoj
15
4
4
7
16
21
-5
26.7%
26.7%
46.7%
1.07
1.40
16
12
Nykoebing FC
15
2
2
11
7
28
-21
13.3%
13.3%
73.3%
0.47
1.87
8