Hạng Hai Đan Mạch
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
BK Fremad Amager
16
11
2
3
25
15
10
68.8%
12.5%
18.8%
1.56
0.94
35
2
Aarhus Fremad
16
9
2
5
26
15
11
56.3%
12.5%
31.3%
1.63
0.94
29
3
Middelfart
16
8
3
5
26
17
9
50.0%
18.8%
31.3%
1.63
1.06
27
4
Naestved BK
16
7
4
5
15
17
-2
43.8%
25.0%
31.3%
0.94
1.06
25
5
Skive IK
16
7
3
6
22
20
2
43.8%
18.8%
37.5%
1.38
1.25
24
6
HIK Hellerup
16
6
4
6
17
14
3
37.5%
25.0%
37.5%
1.06
0.88
22
7
AB Copenhagen
16
5
6
5
19
19
0
31.3%
37.5%
31.3%
1.19
1.19
21
8
FC Helsingoer
16
5
5
6
19
19
0
31.3%
31.3%
37.5%
1.19
1.19
20
9
BK Frem
16
5
5
6
17
18
-1
31.3%
31.3%
37.5%
1.06
1.13
20
10
Ishoj
16
4
5
7
17
22
-5
25.0%
31.3%
43.8%
1.06
1.38
17
11
Thisted FC
16
4
5
7
15
20
-5
25.0%
31.3%
43.8%
0.94
1.25
17
12
Nykoebing FC
16
2
2
12
8
30
-22
12.5%
12.5%
75.0%
0.50
1.88
8