Hạng Hai Đức
Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €671,070,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Hertha,€234,630,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
St. Pauli
34
20
9
5
62
36
26
58.8%
26.5%
14.7%
1.82
1.06
69
2
Kiel
34
21
5
8
65
39
26
61.8%
14.7%
23.5%
1.91
1.15
68
3
Dusseldorf
34
18
9
7
72
40
32
52.9%
26.5%
20.6%
2.12
1.18
63
4
Hamburg
34
17
7
10
64
44
20
50.0%
20.6%
29.4%
1.88
1.29
58
5
Karlsruhe
34
15
10
9
68
48
20
44.1%
29.4%
26.5%
2.00
1.41
55
6
Hannover
34
13
13
8
59
44
15
38.2%
38.2%
23.5%
1.74
1.29
52
7
Paderborn
34
15
7
12
54
54
0
44.1%
20.6%
35.3%
1.59
1.59
52
8
Furth
34
14
8
12
50
49
1
41.2%
23.5%
35.3%
1.47
1.44
50
9
Hertha
34
13
9
12
69
59
10
38.2%
26.5%
35.3%
2.03
1.74
48
10
Schalke
34
12
7
15
53
60
-7
35.3%
20.6%
44.1%
1.56
1.76
43
11
Elversberg
34
12
7
15
49
63
-14
35.3%
20.6%
44.1%
1.44
1.85
43
12
Nuremberg
34
11
7
16
43
64
-21
32.4%
20.6%
47.1%
1.26
1.88
40
13
Kaiserslautern
34
11
6
17
59
64
-5
32.4%
17.6%
50.0%
1.74
1.88
39
14
Magdeburg
34
9
11
14
46
54
-8
26.5%
32.4%
41.2%
1.35
1.59
38
15
Braunschweig
34
11
5
18
37
53
-16
32.4%
14.7%
52.9%
1.09
1.56
38
16
Wiesbaden
34
8
8
18
36
50
-14
23.5%
23.5%
52.9%
1.06
1.47
32
17
Rostock
34
9
4
21
30
57
-27
26.5%
11.8%
61.8%
0.88
1.68
31
18
Osnabruck
34
6
10
18
31
69
-38
17.6%
29.4%
52.9%
0.91
2.03
28