Hạng Hai Đức

Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €716,200,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Hertha,€234,630,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Hamburg
26
13
9
4
58
32
26
50.0%
34.6%
15.4%
2.23
1.23
48
2
1 FC Koln
26
14
5
7
40
31
9
53.8%
19.2%
26.9%
1.54
1.19
47
3
Paderborn
26
12
9
5
44
32
12
46.2%
34.6%
19.2%
1.69
1.23
45
4
Kaiserslautern
26
12
7
7
46
40
6
46.2%
26.9%
26.9%
1.77
1.54
43
5
Magdeburg
26
11
9
6
53
41
12
42.3%
34.6%
23.1%
2.04
1.58
42
6
Hannover
26
11
9
6
34
26
8
42.3%
34.6%
23.1%
1.31
1.00
42
7
Dusseldorf
26
11
8
7
43
38
5
42.3%
30.8%
26.9%
1.65
1.46
41
8
Elversberg
26
11
7
8
45
32
13
42.3%
26.9%
30.8%
1.73
1.23
40
9
Nuremberg
25
11
5
9
43
39
4
44.0%
20.0%
36.0%
1.72
1.56
38
10
Karlsruhe
25
10
6
9
44
46
-2
40.0%
24.0%
36.0%
1.76
1.84
36
11
Schalke
26
9
6
11
43
46
-3
34.6%
23.1%
42.3%
1.65
1.77
33
12
Furth
25
9
6
10
37
45
-8
36.0%
24.0%
40.0%
1.48
1.80
33
13
Darmstadt
26
8
7
11
45
43
2
30.8%
26.9%
42.3%
1.73
1.65
31
14
Munster
26
6
8
12
27
34
-7
23.1%
30.8%
46.2%
1.04
1.31
26
15
Hertha
25
7
5
13
33
42
-9
28.0%
20.0%
52.0%
1.32
1.68
26
16
Braunschweig
25
5
8
12
23
44
-21
20.0%
32.0%
48.0%
0.92
1.76
23
17
Ulm
25
3
10
12
25
32
-7
12.0%
40.0%
48.0%
1.00
1.28
19
18
Regensburg
26
4
4
18
14
54
-40
15.4%
15.4%
69.2%
0.54
2.08
16