Hạng Hai Đức
Số đội: 6
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €80,320,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Hannover,€30,230,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Paderborn
15
7
6
2
27
21
6
46.7%
40.0%
13.3%
1.80
1.40
27
2
Kaiserslautern
15
7
5
3
29
21
8
46.7%
33.3%
20.0%
1.93
1.40
26
3
Hannover
15
8
2
5
22
16
6
53.3%
13.3%
33.3%
1.47
1.07
26
4
Elversberg
15
7
4
4
27
18
9
46.7%
26.7%
26.7%
1.80
1.20
25
5
Dusseldorf
15
7
4
4
25
17
8
46.7%
26.7%
26.7%
1.67
1.13
25
6
1 FC Koln
15
7
4
4
28
22
6
46.7%
26.7%
26.7%
1.87
1.47
25
7
Hamburg
15
6
6
3
33
22
11
40.0%
40.0%
20.0%
2.20
1.47
24
8
Magdeburg
15
6
6
3
24
21
3
40.0%
40.0%
20.0%
1.60
1.40
24
9
Karlsruhe
15
6
5
4
28
28
0
40.0%
33.3%
26.7%
1.87
1.87
23
10
Darmstadt
15
5
6
4
30
26
4
33.3%
40.0%
26.7%
2.00
1.73
21
11
Hertha
15
6
3
6
26
25
1
40.0%
20.0%
40.0%
1.73
1.67
21
12
Nuremberg
15
5
4
6
29
27
2
33.3%
26.7%
40.0%
1.93
1.80
19
13
Furth
15
4
5
6
23
28
-5
26.7%
33.3%
40.0%
1.53
1.87
17
14
Schalke
15
4
4
7
27
31
-4
26.7%
26.7%
46.7%
1.80
2.07
16
15
Braunschweig
15
3
4
8
16
32
-16
20.0%
26.7%
53.3%
1.07
2.13
13
16
Ulm
15
2
6
7
15
19
-4
13.3%
40.0%
46.7%
1.00
1.27
12
17
Munster
15
2
6
7
16
22
-6
13.3%
40.0%
46.7%
1.07
1.47
12
18
Regensburg
15
2
2
11
5
34
-29
13.3%
13.3%
73.3%
0.33
2.27
8