Hạng Hai Đức
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Dusseldorf
4
3
1
0
5
1
4
75.0%
25.0%
0.0%
1.25
0.25
10
2
Karlsruhe
4
3
1
0
8
5
3
75.0%
25.0%
0.0%
2.00
1.25
10
3
Furth
4
2
2
0
10
4
6
50.0%
50.0%
0.0%
2.50
1.00
8
4
Magdeburg
4
2
2
0
9
3
6
50.0%
50.0%
0.0%
2.25
0.75
8
5
Paderborn
4
2
2
0
6
3
3
50.0%
50.0%
0.0%
1.50
0.75
8
6
1 FC Koln
4
2
1
1
11
5
6
50.0%
25.0%
25.0%
2.75
1.25
7
7
Hamburg
4
2
1
1
7
4
3
50.0%
25.0%
25.0%
1.75
1.00
7
8
Hertha
4
2
1
1
8
6
2
50.0%
25.0%
25.0%
2.00
1.50
7
9
Hannover
4
2
1
1
3
1
2
50.0%
25.0%
25.0%
0.75
0.25
7
10
Kaiserslautern
4
2
1
1
8
7
1
50.0%
25.0%
25.0%
2.00
1.75
7
11
Elversberg
4
1
2
1
8
5
3
25.0%
50.0%
25.0%
2.00
1.25
5
12
Schalke
4
1
1
2
9
9
0
25.0%
25.0%
50.0%
2.25
2.25
4
13
Nuremberg
4
1
1
2
6
9
-3
25.0%
25.0%
50.0%
1.50
2.25
4
14
Regensburg
4
1
0
3
1
8
-7
25.0%
0.0%
75.0%
0.25
2.00
3
15
Ulm
4
0
1
3
2
5
-3
0.0%
25.0%
75.0%
0.50
1.25
1
16
Munster
4
0
1
3
2
8
-6
0.0%
25.0%
75.0%
0.50
2.00
1
17
Darmstadt
4
0
1
3
2
10
-8
0.0%
25.0%
75.0%
0.50
2.50
1
18
Braunschweig
4
0
0
4
3
15
-12
0.0%
0.0%
100.0%
0.75
3.75
0