Hạng Hai Georgia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Gareji
36
19
10
7
77
44
33
52.8%
27.8%
19.4%
2.14
1.22
67
2
FC Rustavi
36
20
5
11
62
41
21
55.6%
13.9%
30.6%
1.72
1.14
65
3
Sioni Bolnisi
36
19
4
13
66
42
24
52.8%
11.1%
36.1%
1.83
1.17
61
4
FC Lokomotivi Tbilisi
36
13
12
11
50
49
1
36.1%
33.3%
30.6%
1.39
1.36
51
5
FC Spaeri
36
14
9
13
50
47
3
38.9%
25.0%
36.1%
1.39
1.31
51
6
Dinamo-2
36
15
6
15
51
62
-11
41.7%
16.7%
41.7%
1.42
1.72
51
7
Aragvi Dusheti
36
14
7
15
51
50
1
38.9%
19.4%
41.7%
1.42
1.39
49
8
SFC Shturmi
36
12
9
15
42
49
-7
33.3%
25.0%
41.7%
1.17
1.36
45
9
FC WIT Georgia
36
11
8
17
49
59
-10
30.6%
22.2%
47.2%
1.36
1.64
41
10
Kolkheti
36
4
8
24
30
85
-55
11.1%
22.2%
66.7%
0.83
2.36
20