Hạng Hai Georgia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
53
44
80
60
74
100
Tỷ lệ ghi bàn
12.6%
10.4%
19.0%
14.2%
17.5%
23.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
20
19.0%
-
2
2:1
15
14.3%
-
3
1:0
13
12.4%
-
4
0:1
10
9.5%
-
5
1:2
10
9.5%
-
6
0:0
9
8.6%
-
7
3:1
8
7.6%
-
8
2:0
7
6.7%
-
9
4:1
7
6.7%
-
10
0:2
6
5.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
44
30.3%
-
2
Thua-Thua
27
18.6%
-
3
Hòa-Thắng
21
14.5%
-
4
Hòa-Hòa
20
13.8%
-
5
Hòa-Thua
10
6.9%
-
6
Thua-Hòa
8
5.5%
-
7
Thắng-Thua
7
4.8%
-
8
Thua-Thắng
4
2.8%
-
9
Thắng-Hòa
4
2.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
33
22.8%
-
2
3 bàn thắng
32
22.1%
-
3
1 bàn thắng
23
15.9%
-
4
4 bàn thắng
20
13.8%
-
5
5 bàn thắng
16
11.0%
-
6
0 bàn thắng
9
6.2%
-
7
6 bàn thắng
9
6.2%
-
8
7+
3
2.1%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
72
49.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
73
50.3%
-