Hạng Hai Ghana
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Championship round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Victoria Utd Limbe
7
4
1
2
11
8
3
57.1%
14.3%
28.6%
1.57
1.14
13
2
Coton Sport de Garoua
7
2
4
1
7
5
2
28.6%
57.1%
14.3%
1.00
0.71
10
3
Stade Renard
7
2
4
1
7
6
1
28.6%
57.1%
14.3%
1.00
0.86
10
4
Colombe FC
7
2
3
2
5
4
1
28.6%
42.9%
28.6%
0.71
0.57
9
5
Y. S. Academy
7
3
2
2
7
6
1
42.9%
28.6%
28.6%
1.00
0.86
8
6
Gazelle Football Academy
7
2
2
3
4
5
-1
28.6%
28.6%
42.9%
0.57
0.71
8
7
Canon Yaounde
7
2
2
3
4
8
-4
28.6%
28.6%
42.9%
0.57
1.14
8
8
Dynamo de Douala
7
0
4
3
4
7
-3
0.0%
57.1%
42.9%
0.57
1.00
4
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Dynamo de Douala
18
8
6
4
21
17
4
44.4%
33.3%
22.2%
1.17
0.94
30
2
Canon Yaounde
18
8
6
4
24
14
10
44.4%
33.3%
22.2%
1.33
0.78
30
3
Gazelle Football Academy
18
6
8
4
20
18
2
33.3%
44.4%
22.2%
1.11
1.00
26
4
Colombe FC
18
6
8
4
20
17
3
33.3%
44.4%
22.2%
1.11
0.94
26
5
Aigle Royal
18
7
4
7
21
19
2
38.9%
22.2%
38.9%
1.17
1.06
25
6
U. S. de Douala
18
6
6
6
18
21
-3
33.3%
33.3%
33.3%
1.00
1.17
24
7
Pwd Bamenda
18
6
6
6
17
18
-1
33.3%
33.3%
33.3%
0.94
1.00
24
8
Bamboutos
18
7
2
9
28
26
2
38.9%
11.1%
50.0%
1.56
1.44
23
9
AS Fortuna
18
3
8
7
11
23
-12
16.7%
44.4%
38.9%
0.61
1.28
17
10
Astres FC
18
5
2
11
22
29
-7
27.8%
11.1%
61.1%
1.22
1.61
17
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Stade Renard
16
9
4
3
18
10
8
56.3%
25.0%
18.8%
1.13
0.63
31
2
Coton Sport de Garoua
16
8
5
3
23
9
14
50.0%
31.3%
18.8%
1.44
0.56
29
3
Y. S. Academy
16
7
3
6
17
14
3
43.8%
18.8%
37.5%
1.06
0.88
24
4
Fauve Azur Yaounde
16
6
5
5
14
17
-3
37.5%
31.3%
31.3%
0.88
1.06
23
5
Victoria Utd Limbe
16
7
4
5
24
20
4
43.8%
25.0%
31.3%
1.50
1.25
22
6
UMS de Loum
16
4
7
5
10
13
-3
25.0%
43.8%
31.3%
0.63
0.81
19
7
Fovu de Baham
16
4
5
7
15
19
-4
25.0%
31.3%
43.8%
0.94
1.19
17
8
Avion FC Du Nkam
16
2
8
6
11
18
-7
12.5%
50.0%
37.5%
0.69
1.13
14
9
Apejes de Mfou
16
1
7
8
9
21
-12
6.3%
43.8%
50.0%
0.56
1.31
10
Relegation round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
U. S. de Douala
10
5
4
1
8
4
4
50.0%
40.0%
10.0%
0.80
0.40
19
2
AS Fortuna
10
5
3
2
17
14
3
50.0%
30.0%
20.0%
1.70
1.40
18
3
Astres FC
10
5
1
4
19
14
5
50.0%
10.0%
40.0%
1.90
1.40
16
4
Bamboutos
10
3
6
1
10
8
2
30.0%
60.0%
10.0%
1.00
0.80
15
5
Pwd Bamenda
10
3
6
1
10
9
1
30.0%
60.0%
10.0%
1.00
0.90
15
6
Fauve Azur Yaounde
10
4
3
3
9
8
1
40.0%
30.0%
30.0%
0.90
0.80
15
7
Apejes de Mfou
10
4
2
4
10
10
0
40.0%
20.0%
40.0%
1.00
1.00
14
8
UMS de Loum
10
2
4
4
13
14
-1
20.0%
40.0%
40.0%
1.30
1.40
10
9
Aigle Royal
10
2
4
4
12
15
-3
20.0%
40.0%
40.0%
1.20
1.50
10
10
Avion FC Du Nkam
10
2
2
6
9
15
-6
20.0%
20.0%
60.0%
0.90
1.50
8
11
Fovu de Baham
10
1
3
6
12
18
-6
10.0%
30.0%
60.0%
1.20
1.80
6