Hạng Hai Hà Lan

Hạng Hai Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng Hai Hà Lan - BXH Dutch Eerste Divisie 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

SBV Excelsior

18

11

4

3

38

19

19

61.1%

22.2%

16.7%

2.11

1.06

37

2

Volendam

18

11

3

4

42

24

18

61.1%

16.7%

22.2%

2.33

1.33

36

3

De Graafschap

18

9

5

4

40

28

12

50.0%

27.8%

22.2%

2.22

1.56

32

4

Dordrecht

18

9

5

4

33

26

7

50.0%

27.8%

22.2%

1.83

1.44

32

5

FC Emmen

18

9

4

5

31

20

11

50.0%

22.2%

27.8%

1.72

1.11

31

6

Helmond

18

9

4

5

28

24

4

50.0%

22.2%

27.8%

1.56

1.33

31

7

Roda

18

8

6

4

25

23

2

44.4%

33.3%

22.2%

1.39

1.28

30

8

FC Den Bosch

18

8

5

5

30

21

9

44.4%

27.8%

27.8%

1.67

1.17

29

9

SC Cambuur

18

9

2

7

26

17

9

50.0%

11.1%

38.9%

1.44

0.94

29

10

ADO Den Haag

18

6

7

5

30

25

5

33.3%

38.9%

27.8%

1.67

1.39

25

11

Eindhoven

18

7

4

7

24

27

-3

38.9%

22.2%

38.9%

1.33

1.50

25

12

Telstar

18

5

8

5

27

24

3

27.8%

44.4%

27.8%

1.50

1.33

23

13

Maastricht

18

4

8

6

25

29

-4

22.2%

44.4%

33.3%

1.39

1.61

20

14

TOP Oss

18

4

7

7

14

31

-17

22.2%

38.9%

38.9%

0.78

1.72

19

15

Jong Ajax Youth

18

4

6

8

19

22

-3

22.2%

33.3%

44.4%

1.06

1.22

18

16

AZ(Y)

18

5

3

10

30

37

-7

27.8%

16.7%

55.6%

1.67

2.06

18

17

PSV Eindhoven (Y)

18

5

2

11

26

34

-8

27.8%

11.1%

61.1%

1.44

1.89

17

18

VVV Venlo

18

3

3

12

14

34

-20

16.7%

16.7%

66.7%

0.78

1.89

12

19

FC Utrecht (Y)

18

1

7

10

15

36

-21

5.6%

38.9%

55.6%

0.83

2.00

10

20

SBV Vitesse

18

3

7

8

22

38

-16

16.7%

38.9%

44.4%

1.22

2.11

-11