Hạng Hai Hà Lan
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
SBV Excelsior
18
11
4
3
38
19
19
61.1%
22.2%
16.7%
2.11
1.06
37
2
Volendam
18
11
3
4
42
24
18
61.1%
16.7%
22.2%
2.33
1.33
36
3
De Graafschap
18
9
5
4
40
28
12
50.0%
27.8%
22.2%
2.22
1.56
32
4
Dordrecht
18
9
5
4
33
26
7
50.0%
27.8%
22.2%
1.83
1.44
32
5
FC Emmen
18
9
4
5
31
20
11
50.0%
22.2%
27.8%
1.72
1.11
31
6
Helmond
18
9
4
5
28
24
4
50.0%
22.2%
27.8%
1.56
1.33
31
7
Roda
18
8
6
4
25
23
2
44.4%
33.3%
22.2%
1.39
1.28
30
8
FC Den Bosch
18
8
5
5
30
21
9
44.4%
27.8%
27.8%
1.67
1.17
29
9
SC Cambuur
18
9
2
7
26
17
9
50.0%
11.1%
38.9%
1.44
0.94
29
10
ADO Den Haag
18
6
7
5
30
25
5
33.3%
38.9%
27.8%
1.67
1.39
25
11
Eindhoven
18
7
4
7
24
27
-3
38.9%
22.2%
38.9%
1.33
1.50
25
12
Telstar
18
5
8
5
27
24
3
27.8%
44.4%
27.8%
1.50
1.33
23
13
Maastricht
18
4
8
6
25
29
-4
22.2%
44.4%
33.3%
1.39
1.61
20
14
TOP Oss
18
4
7
7
14
31
-17
22.2%
38.9%
38.9%
0.78
1.72
19
15
Jong Ajax Youth
18
4
6
8
19
22
-3
22.2%
33.3%
44.4%
1.06
1.22
18
16
AZ(Y)
18
5
3
10
30
37
-7
27.8%
16.7%
55.6%
1.67
2.06
18
17
PSV Eindhoven (Y)
18
5
2
11
26
34
-8
27.8%
11.1%
61.1%
1.44
1.89
17
18
VVV Venlo
18
3
3
12
14
34
-20
16.7%
16.7%
66.7%
0.78
1.89
12
19
FC Utrecht (Y)
18
1
7
10
15
36
-21
5.6%
38.9%
55.6%
0.83
2.00
10
20
SBV Vitesse
18
3
7
8
22
38
-16
16.7%
38.9%
44.4%
1.22
2.11
-11