Hạng Hai Hy Lạp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AE Larissa FC
13
11
2
0
27
7
20
84.6%
15.4%
0.0%
2.08
0.54
35
2
PAS Giannina FC
13
7
3
3
19
18
1
53.8%
23.1%
23.1%
1.46
1.38
24
3
Makedonikos
13
7
2
4
22
17
5
53.8%
15.4%
30.8%
1.69
1.31
23
4
PO Triglia
13
6
3
4
17
13
4
46.2%
23.1%
30.8%
1.31
1.00
21
5
Niki Volou
13
4
7
2
17
13
4
30.8%
53.8%
15.4%
1.31
1.00
19
6
Kampaniakos
12
4
4
4
15
15
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.25
1.25
16
7
PAOK FC B
12
4
2
6
13
16
-3
33.3%
16.7%
50.0%
1.08
1.33
14
8
Diagoras
12
1
4
7
5
14
-9
8.3%
33.3%
58.3%
0.42
1.17
7
9
Ethnikos Neou Keramidiou
11
1
3
7
3
11
-8
9.1%
27.3%
63.6%
0.27
1.00
6
10
Kavala
12
0
4
8
9
23
-14
0.0%
33.3%
66.7%
0.75
1.92
4
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Kalamata
13
9
4
0
22
9
13
69.2%
30.8%
0.0%
1.69
0.69
31
2
AE Kifisias
12
9
3
0
30
10
20
75.0%
25.0%
0.0%
2.50
0.83
30
3
Panionios Athens
12
6
5
1
19
8
11
50.0%
41.7%
8.3%
1.58
0.67
23
4
Ilioupoli
12
5
2
5
12
20
-8
41.7%
16.7%
41.7%
1.00
1.67
17
5
Egaleo Athens
12
4
3
5
9
15
-6
33.3%
25.0%
41.7%
0.75
1.25
15
6
Panachaiki 1891 Fc
12
3
3
6
8
10
-2
25.0%
25.0%
50.0%
0.67
0.83
12
7
Panargiakos
12
4
0
8
9
16
-7
33.3%
0.0%
66.7%
0.75
1.33
12
8
AEK Athens B
13
2
5
6
15
22
-7
15.4%
38.5%
46.2%
1.15
1.69
11
9
Asteras Tripolis B
12
2
4
6
12
18
-6
16.7%
33.3%
50.0%
1.00
1.50
10
10
Chania FC
12
1
3
8
7
15
-8
8.3%
25.0%
66.7%
0.58
1.25
6