Hạng Hai Hy Lạp

Hạng Hai Hy Lạp
Bảng xếp hạng Hạng Hai Hy Lạp - BXH Greek Super League 2 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Bảng A

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

AE Larissa FC

13

11

2

0

27

7

20

84.6%

15.4%

0.0%

2.08

0.54

35

2

PAS Giannina FC

13

7

3

3

19

18

1

53.8%

23.1%

23.1%

1.46

1.38

24

3

Makedonikos

13

7

2

4

22

17

5

53.8%

15.4%

30.8%

1.69

1.31

23

4

PO Triglia

13

6

3

4

17

13

4

46.2%

23.1%

30.8%

1.31

1.00

21

5

Niki Volou

13

4

7

2

17

13

4

30.8%

53.8%

15.4%

1.31

1.00

19

6

Kampaniakos

12

4

4

4

15

15

0

33.3%

33.3%

33.3%

1.25

1.25

16

7

PAOK FC B

12

4

2

6

13

16

-3

33.3%

16.7%

50.0%

1.08

1.33

14

8

Diagoras

12

1

4

7

5

14

-9

8.3%

33.3%

58.3%

0.42

1.17

7

9

Ethnikos Neou Keramidiou

11

1

3

7

3

11

-8

9.1%

27.3%

63.6%

0.27

1.00

6

10

Kavala

12

0

4

8

9

23

-14

0.0%

33.3%

66.7%

0.75

1.92

4

Bảng B

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Kalamata

13

9

4

0

22

9

13

69.2%

30.8%

0.0%

1.69

0.69

31

2

AE Kifisias

12

9

3

0

30

10

20

75.0%

25.0%

0.0%

2.50

0.83

30

3

Panionios Athens

12

6

5

1

19

8

11

50.0%

41.7%

8.3%

1.58

0.67

23

4

Ilioupoli

12

5

2

5

12

20

-8

41.7%

16.7%

41.7%

1.00

1.67

17

5

Egaleo Athens

12

4

3

5

9

15

-6

33.3%

25.0%

41.7%

0.75

1.25

15

6

Panachaiki 1891 Fc

12

3

3

6

8

10

-2

25.0%

25.0%

50.0%

0.67

0.83

12

7

Panargiakos

12

4

0

8

9

16

-7

33.3%

0.0%

66.7%

0.75

1.33

12

8

AEK Athens B

13

2

5

6

15

22

-7

15.4%

38.5%

46.2%

1.15

1.69

11

9

Asteras Tripolis B

12

2

4

6

12

18

-6

16.7%

33.3%

50.0%

1.00

1.50

10

10

Chania FC

12

1

3

8

7

15

-8

8.3%

25.0%

66.7%

0.58

1.25

6