Hạng Hai Indonesia

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Championship Group Group X
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
PSIM Yogyakarta
6
5
0
1
10
4
6
83.3%
0.0%
16.7%
1.67
0.67
15
2
PSPS Riau
6
3
0
3
6
5
1
50.0%
0.0%
50.0%
1.00
0.83
9
3
Persiraja Aceh
6
3
0
3
9
9
0
50.0%
0.0%
50.0%
1.50
1.50
9
4
Sidoarjo
6
1
0
5
6
13
-7
16.7%
0.0%
83.3%
1.00
2.17
3
Championship Group Group Y
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bhayangkara FC
6
2
3
1
7
4
3
33.3%
50.0%
16.7%
1.17
0.67
9
2
Persijap Jepara
6
2
3
1
8
7
1
33.3%
50.0%
16.7%
1.33
1.17
9
3
PSKC Cimahi
6
2
2
2
8
10
-2
33.3%
33.3%
33.3%
1.33
1.67
8
4
Persela Lamongan
6
0
4
2
5
7
-2
0.0%
66.7%
33.3%
0.83
1.17
4
Tranh hạng 5-8
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Persiraja Aceh
16
10
4
2
33
17
16
62.5%
25.0%
12.5%
2.06
1.06
34
2
PSKC Cimahi
16
8
3
5
19
15
4
50.0%
18.8%
31.3%
1.19
0.94
27
3
PSPS Riau
16
7
6
3
27
19
8
43.8%
37.5%
18.8%
1.69
1.19
27
4
PSMS Medan
16
7
5
4
23
13
10
43.8%
31.3%
25.0%
1.44
0.81
26
5
Putra Sinar Giri
16
7
4
5
23
18
5
43.8%
25.0%
31.3%
1.44
1.13
25
6
Persikota Tangerang
16
6
2
8
23
24
-1
37.5%
12.5%
50.0%
1.44
1.50
20
7
Dejan FC
16
5
5
6
17
23
-6
31.3%
31.3%
37.5%
1.06
1.44
20
8
Sriwijaya FC
16
3
5
8
19
23
-4
18.8%
31.3%
50.0%
1.19
1.44
14
9
TIRA Persikabo
16
1
2
13
15
47
-32
6.3%
12.5%
81.3%
0.94
2.94
5
Group 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bhayangkara FC
16
9
6
1
27
7
20
56.3%
37.5%
6.3%
1.69
0.44
33
2
PSIM Yogyakarta
16
8
5
3
28
7
21
50.0%
31.3%
18.8%
1.75
0.44
29
3
Persijap Jepara
16
7
7
2
20
9
11
43.8%
43.8%
12.5%
1.25
0.56
28
4
Adhyaksa Farmel FC
16
7
4
5
20
14
6
43.8%
25.0%
31.3%
1.25
0.88
25
5
Nusantara United
16
4
7
5
14
21
-7
25.0%
43.8%
31.3%
0.88
1.31
19
6
Persekat Tegal
16
5
3
8
17
21
-4
31.3%
18.8%
50.0%
1.06
1.31
18
7
Persipa Pati
16
4
6
6
11
16
-5
25.0%
37.5%
37.5%
0.69
1.00
18
8
Persiku Kudus
16
3
7
6
8
15
-7
18.8%
43.8%
37.5%
0.50
0.94
16
9
Persikas Subang
16
2
1
13
10
45
-35
12.5%
6.3%
81.3%
0.63
2.81
7
Group 3
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Persela Lamongan
14
7
5
2
23
13
10
50.0%
35.7%
14.3%
1.64
0.93
26
2
Sidoarjo
14
6
7
1
22
11
11
42.9%
50.0%
7.1%
1.57
0.79
25
3
Persipura Jayapura
14
7
2
5
25
14
11
50.0%
14.3%
35.7%
1.79
1.00
23
4
Persibo Bojonegoro
14
7
2
5
25
17
8
50.0%
14.3%
35.7%
1.79
1.21
23
5
Persipal Palu
14
6
4
4
18
18
0
42.9%
28.6%
28.6%
1.29
1.29
22
6
Gresik Utd
14
6
3
5
18
16
2
42.9%
21.4%
35.7%
1.29
1.14
21
7
Rans Nusantara
14
2
3
9
9
36
-27
14.3%
21.4%
64.3%
0.64
2.57
9
8
Persewar Waropen
14
1
2
11
16
31
-15
7.1%
14.3%
78.6%
1.14
2.21
-4
Relegation Group Group H
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
PSMS Medan
6
5
0
1
14
2
12
83.3%
0.0%
16.7%
2.33
0.33
15
2
Sriwijaya FC
6
3
0
3
8
8
0
50.0%
0.0%
50.0%
1.33
1.33
9
3
Nusantara United
6
2
1
3
6
12
-6
33.3%
16.7%
50.0%
1.00
2.00
7
4
Persikota Tangerang
6
1
1
4
8
14
-6
16.7%
16.7%
66.7%
1.33
2.33
4
Relegation Group Group I
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Adhyaksa Farmel FC
6
3
3
0
8
3
5
50.0%
50.0%
0.0%
1.33
0.50
12
2
Putra Sinar Giri
6
3
3
0
9
5
4
50.0%
50.0%
0.0%
1.50
0.83
12
3
Dejan FC
6
2
1
3
9
9
0
33.3%
16.7%
50.0%
1.50
1.50
7
4
TIRA Persikabo
6
0
1
5
8
17
-9
0.0%
16.7%
83.3%
1.33
2.83
1
Relegation Group Group J
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Persiku Kudus
8
5
1
2
6
3
3
62.5%
12.5%
25.0%
0.75
0.38
16
2
Persekat Tegal
8
4
1
3
12
10
2
50.0%
12.5%
37.5%
1.50
1.25
13
3
Persibo Bojonegoro
8
4
1
3
14
11
3
50.0%
12.5%
37.5%
1.75
1.38
13
4
Gresik Utd
8
3
3
2
10
8
2
37.5%
37.5%
25.0%
1.25
1.00
12
5
Persewar Waropen
8
0
2
6
6
16
-10
0.0%
25.0%
75.0%
0.75
2.00
2
Relegation Group Group K
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Persikas Subang
8
5
1
2
8
5
3
62.5%
12.5%
25.0%
1.00
0.63
16
2
Persipal Palu
8
5
0
3
10
5
5
62.5%
0.0%
37.5%
1.25
0.63
15
3
Persipura Jayapura
8
4
2
2
18
6
12
50.0%
25.0%
25.0%
2.25
0.75
14
4
Persipa Pati
8
2
3
3
9
7
2
25.0%
37.5%
37.5%
1.13
0.88
9
5
Rans Nusantara
8
0
2
6
3
25
-22
0.0%
25.0%
75.0%
0.38
3.13
2