Hạng Hai Italia (Serie B)

Hạng Hai Italia (Serie B)
Bảng xếp hạng Hạng Hai Italia (Serie B) - BXH Italian Serie B 2024-2025
2024-2025

Số đội: 20

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €413,350,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: US Sassuolo,€236,600,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

US Sassuolo

16

11

4

1

36

13

23

68.8%

25.0%

6.3%

2.25

0.81

37

2

SC Pisa

16

10

4

2

30

16

14

62.5%

25.0%

12.5%

1.88

1.00

34

3

Spezia Calcio

16

9

6

1

27

10

17

56.3%

37.5%

6.3%

1.69

0.63

33

4

SSC Bari

16

5

9

2

20

14

6

31.3%

56.3%

12.5%

1.25

0.88

24

5

US Cremonese

16

7

3

6

23

19

4

43.8%

18.8%

37.5%

1.44

1.19

24

6

Cesena

16

6

4

6

25

23

2

37.5%

25.0%

37.5%

1.56

1.44

22

7

Juve Stabia

16

5

7

4

17

19

-2

31.3%

43.8%

25.0%

1.06

1.19

22

8

US Palermo

16

5

6

5

16

13

3

31.3%

37.5%

31.3%

1.00

0.81

21

9

Us Catanzaro 1929

16

3

11

2

20

17

3

18.8%

68.8%

12.5%

1.25

1.06

20

10

Brescia Calcio

16

5

4

7

20

23

-3

31.3%

25.0%

43.8%

1.25

1.44

19

11

Carrarese Calcio 1908

16

5

4

7

14

19

-5

31.3%

25.0%

43.8%

0.88

1.19

19

12

Reggiana

16

4

6

6

16

18

-2

25.0%

37.5%

37.5%

1.00

1.13

18

13

Mantova

16

4

6

6

16

20

-4

25.0%

37.5%

37.5%

1.00

1.25

18

14

Sportiva Salernitana

16

4

5

7

18

24

-6

25.0%

31.3%

43.8%

1.13

1.50

17

15

Sampdoria Genoa

16

4

5

7

21

27

-6

25.0%

31.3%

43.8%

1.31

1.69

17

16

FC Modena

16

3

8

5

20

21

-1

18.8%

50.0%

31.3%

1.25

1.31

17

17

Frosinone Calcio

16

3

7

6

12

21

-9

18.8%

43.8%

37.5%

0.75

1.31

16

18

Cosenza Calcio

16

4

8

4

16

17

-1

25.0%

50.0%

25.0%

1.00

1.06

16

19

FC Sudtirol

16

4

1

11

15

29

-14

25.0%

6.3%

68.8%

0.94

1.81

13

20

AS Cittadella

16

3

4

9

10

29

-19

18.8%

25.0%

56.3%

0.63

1.81

13