Hạng Hai Montenegro
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FK Bokelj
36
24
8
4
71
28
43
66.7%
22.2%
11.1%
1.97
0.78
80
2
Otrant-Ol. Ulcinj
36
23
10
3
64
20
44
63.9%
27.8%
8.3%
1.78
0.56
79
3
FK Podgorica
36
16
9
11
63
51
12
44.4%
25.0%
30.6%
1.75
1.42
57
4
OFK Grbalj
36
15
9
12
48
48
0
41.7%
25.0%
33.3%
1.33
1.33
54
5
Igalo 1929
36
13
7
16
40
38
2
36.1%
19.4%
44.4%
1.11
1.06
46
6
FK Iskra
36
12
7
17
36
48
-12
33.3%
19.4%
47.2%
1.00
1.33
43
7
FK Kom
36
12
5
19
52
58
-6
33.3%
13.9%
52.8%
1.44
1.61
41
8
Lovcen
36
10
11
15
36
58
-22
27.8%
30.6%
41.7%
1.00
1.61
41
9
FK Internacional Podgorica
36
7
11
18
36
61
-25
19.4%
30.6%
50.0%
1.00
1.69
32
10
Berane
36
6
7
23
34
70
-36
16.7%
19.4%
63.9%
0.94
1.94
25