Hạng Hai Montenegro
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
OFK Mladost DG
17
12
4
1
27
9
18
70.6%
23.5%
5.9%
1.59
0.53
40
2
FK Rudar Pljevlja
17
10
6
1
31
13
18
58.8%
35.3%
5.9%
1.82
0.76
36
3
Igalo 1929
17
8
4
5
25
18
7
47.1%
23.5%
29.4%
1.47
1.06
28
4
Lovcen
16
7
3
6
23
18
5
43.8%
18.8%
37.5%
1.44
1.13
24
5
OFK Grbalj
17
7
2
8
15
25
-10
41.2%
11.8%
47.1%
0.88
1.47
23
6
FK Iskra
17
5
4
8
14
20
-6
29.4%
23.5%
47.1%
0.82
1.18
19
7
FK Podgorica
17
3
8
6
24
27
-3
17.6%
47.1%
35.3%
1.41
1.59
17
8
FK Ibar
17
3
4
10
14
22
-8
17.6%
23.5%
58.8%
0.82
1.29
13
9
FK Kom
17
2
3
12
6
27
-21
11.8%
17.6%
70.6%
0.35
1.59
9