Hạng Hai Montenegro
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
24
26
37
24
29
39
Tỷ lệ ghi bàn
13.4%
14.5%
20.7%
13.4%
16.2%
21.8%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
14
22.6%
-
2
1:1
13
21.0%
-
3
0:2
7
11.3%
-
4
2:0
6
9.7%
-
5
0:1
5
8.1%
-
6
3:0
5
8.1%
-
7
0:0
4
6.5%
-
8
1:2
3
4.8%
-
9
3:1
3
4.8%
-
10
2:1
2
3.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
19
25.0%
-
2
Thua-Thua
17
22.4%
-
3
Hòa-Thắng
12
15.8%
-
4
Hòa-Hòa
9
11.8%
-
5
Thua-Hòa
8
10.5%
-
6
Hòa-Thua
6
7.9%
-
7
Thua-Thắng
2
2.6%
-
8
Thắng-Hòa
2
2.6%
-
9
Thắng-Thua
1
1.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
26
34.2%
-
2
1 bàn thắng
19
25.0%
-
3
3 bàn thắng
12
15.8%
-
4
4 bàn thắng
8
10.5%
-
5
0 bàn thắng
4
5.3%
-
6
5 bàn thắng
4
5.3%
-
7
7 bàn thắng
2
2.6%
-
8
7+
1
1.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
37
48.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
39
51.3%
-