Hạng Hai Nhật Bản
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €125,990,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Shimizu,€15,080,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Shimizu
38
26
4
8
68
38
30
68.4%
10.5%
21.1%
1.79
1.00
82
2
Yokohama
38
22
10
6
60
27
33
57.9%
26.3%
15.8%
1.58
0.71
76
3
V-Varen
38
21
12
5
74
39
35
55.3%
31.6%
13.2%
1.95
1.03
75
4
Montedio
38
20
6
12
55
36
19
52.6%
15.8%
31.6%
1.45
0.95
66
5
Fagiano O
38
17
14
7
48
29
19
44.7%
36.8%
18.4%
1.26
0.76
65
6
Vegalta
38
18
10
10
50
44
6
47.4%
26.3%
26.3%
1.32
1.16
64
7
Ichihara Chiba
38
19
4
15
67
48
19
50.0%
10.5%
39.5%
1.76
1.26
61
8
Tokushima V
38
16
7
15
42
44
-2
42.1%
18.4%
39.5%
1.11
1.16
55
9
Iwaki FC
38
15
9
14
53
41
12
39.5%
23.7%
36.8%
1.39
1.08
54
10
Blaublitz A
38
15
9
14
36
35
1
39.5%
23.7%
36.8%
0.95
0.92
54
11
Renofa Y
38
15
8
15
43
44
-1
39.5%
21.1%
39.5%
1.13
1.16
53
12
Roasso K
38
13
7
18
53
62
-9
34.2%
18.4%
47.4%
1.39
1.63
46
13
Fujieda
38
14
4
20
38
57
-19
36.8%
10.5%
52.6%
1.00
1.50
46
14
Ventforet
38
12
9
17
54
57
-3
31.6%
23.7%
44.7%
1.42
1.50
45
15
Mito H
38
11
11
16
39
51
-12
28.9%
28.9%
42.1%
1.03
1.34
44
16
Oita T
38
10
13
15
33
47
-14
26.3%
34.2%
39.5%
0.87
1.24
43
17
Ehime
38
10
10
18
41
69
-28
26.3%
26.3%
47.4%
1.08
1.82
40
18
Tochigi
38
7
13
18
33
57
-24
18.4%
34.2%
47.4%
0.87
1.50
34
19
Kagoshima Utd
38
7
9
22
35
59
-24
18.4%
23.7%
57.9%
0.92
1.55
30
20
Kusatsu G
38
3
9
26
24
62
-38
7.9%
23.7%
68.4%
0.63
1.63
18