Hạng Hai Nhật Bản

Hạng Hai Nhật Bản
Bảng xếp hạng Hạng Hai Nhật Bản - BXH Japanese J2 League 2024
2024

Số đội: 20

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €125,990,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Shimizu,€15,080,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Yokohama

35

22

8

5

58

23

35

62.9%

22.9%

14.3%

1.66

0.66

74

2

Shimizu

35

23

4

8

65

38

27

65.7%

11.4%

22.9%

1.86

1.09

73

3

V-Varen

35

18

12

5

63

35

28

51.4%

34.3%

14.3%

1.80

1.00

66

4

Ichihara Chiba

35

18

4

13

63

40

23

51.4%

11.4%

37.1%

1.80

1.14

58

5

Fagiano O

35

15

13

7

42

27

15

42.9%

37.1%

20.0%

1.20

0.77

58

6

Vegalta

35

16

10

9

45

40

5

45.7%

28.6%

25.7%

1.29

1.14

58

7

Montedio

35

17

6

12

47

35

12

48.6%

17.1%

34.3%

1.34

1.00

57

8

Iwaki FC

35

14

9

12

49

38

11

40.0%

25.7%

34.3%

1.40

1.09

51

9

Blaublitz A

35

13

9

13

33

32

1

37.1%

25.7%

37.1%

0.94

0.91

48

10

Renofa Y

35

14

6

15

40

43

-3

40.0%

17.1%

42.9%

1.14

1.23

48

11

Tokushima V

35

14

6

15

39

44

-5

40.0%

17.1%

42.9%

1.11

1.26

48

12

Fujieda

35

14

4

17

36

51

-15

40.0%

11.4%

48.6%

1.03

1.46

46

13

Roasso K

35

12

7

16

50

59

-9

34.3%

20.0%

45.7%

1.43

1.69

43

14

Ventforet

35

11

9

15

50

52

-2

31.4%

25.7%

42.9%

1.43

1.49

42

15

Mito H

35

10

11

14

35

44

-9

28.6%

31.4%

40.0%

1.00

1.26

41

16

Ehime

35

10

9

16

38

61

-23

28.6%

25.7%

45.7%

1.09

1.74

39

17

Oita T

35

8

13

14

28

44

-16

22.9%

37.1%

40.0%

0.80

1.26

37

18

Tochigi

35

7

11

17

33

56

-23

20.0%

31.4%

48.6%

0.94

1.60

32

19

Kagoshima Utd

35

7

8

20

34

54

-20

20.0%

22.9%

57.1%

0.97

1.54

29

20

Kusatsu G

35

3

9

23

23

55

-32

8.6%

25.7%

65.7%

0.66

1.57

18