Hạng Hai Nhật Bản

Hạng Hai Nhật Bản
Bảng xếp hạng Hạng Hai Nhật Bản - BXH Japanese J2 League 2024
2024

Số đội: 20

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €125,990,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Shimizu,€15,080,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Shimizu

38

26

4

8

68

38

30

68.4%

10.5%

21.1%

1.79

1.00

82

2

Yokohama

38

22

10

6

60

27

33

57.9%

26.3%

15.8%

1.58

0.71

76

3

V-Varen

38

21

12

5

74

39

35

55.3%

31.6%

13.2%

1.95

1.03

75

4

Montedio

38

20

6

12

55

36

19

52.6%

15.8%

31.6%

1.45

0.95

66

5

Fagiano O

38

17

14

7

48

29

19

44.7%

36.8%

18.4%

1.26

0.76

65

6

Vegalta

38

18

10

10

50

44

6

47.4%

26.3%

26.3%

1.32

1.16

64

7

Ichihara Chiba

38

19

4

15

67

48

19

50.0%

10.5%

39.5%

1.76

1.26

61

8

Tokushima V

38

16

7

15

42

44

-2

42.1%

18.4%

39.5%

1.11

1.16

55

9

Iwaki FC

38

15

9

14

53

41

12

39.5%

23.7%

36.8%

1.39

1.08

54

10

Blaublitz A

38

15

9

14

36

35

1

39.5%

23.7%

36.8%

0.95

0.92

54

11

Renofa Y

38

15

8

15

43

44

-1

39.5%

21.1%

39.5%

1.13

1.16

53

12

Roasso K

38

13

7

18

53

62

-9

34.2%

18.4%

47.4%

1.39

1.63

46

13

Fujieda

38

14

4

20

38

57

-19

36.8%

10.5%

52.6%

1.00

1.50

46

14

Ventforet

38

12

9

17

54

57

-3

31.6%

23.7%

44.7%

1.42

1.50

45

15

Mito H

38

11

11

16

39

51

-12

28.9%

28.9%

42.1%

1.03

1.34

44

16

Oita T

38

10

13

15

33

47

-14

26.3%

34.2%

39.5%

0.87

1.24

43

17

Ehime

38

10

10

18

41

69

-28

26.3%

26.3%

47.4%

1.08

1.82

40

18

Tochigi

38

7

13

18

33

57

-24

18.4%

34.2%

47.4%

0.87

1.50

34

19

Kagoshima Utd

38

7

9

22

35

59

-24

18.4%

23.7%

57.9%

0.92

1.55

30

20

Kusatsu G

38

3

9

26

24

62

-38

7.9%

23.7%

68.4%

0.63

1.63

18