Hạng Hai Nhật Bản
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €125,990,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Shimizu,€15,080,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Yokohama
35
22
8
5
58
23
35
62.9%
22.9%
14.3%
1.66
0.66
74
2
Shimizu
35
23
4
8
65
38
27
65.7%
11.4%
22.9%
1.86
1.09
73
3
V-Varen
35
18
12
5
63
35
28
51.4%
34.3%
14.3%
1.80
1.00
66
4
Ichihara Chiba
35
18
4
13
63
40
23
51.4%
11.4%
37.1%
1.80
1.14
58
5
Fagiano O
35
15
13
7
42
27
15
42.9%
37.1%
20.0%
1.20
0.77
58
6
Vegalta
35
16
10
9
45
40
5
45.7%
28.6%
25.7%
1.29
1.14
58
7
Montedio
35
17
6
12
47
35
12
48.6%
17.1%
34.3%
1.34
1.00
57
8
Iwaki FC
35
14
9
12
49
38
11
40.0%
25.7%
34.3%
1.40
1.09
51
9
Blaublitz A
35
13
9
13
33
32
1
37.1%
25.7%
37.1%
0.94
0.91
48
10
Renofa Y
35
14
6
15
40
43
-3
40.0%
17.1%
42.9%
1.14
1.23
48
11
Tokushima V
35
14
6
15
39
44
-5
40.0%
17.1%
42.9%
1.11
1.26
48
12
Fujieda
35
14
4
17
36
51
-15
40.0%
11.4%
48.6%
1.03
1.46
46
13
Roasso K
35
12
7
16
50
59
-9
34.3%
20.0%
45.7%
1.43
1.69
43
14
Ventforet
35
11
9
15
50
52
-2
31.4%
25.7%
42.9%
1.43
1.49
42
15
Mito H
35
10
11
14
35
44
-9
28.6%
31.4%
40.0%
1.00
1.26
41
16
Ehime
35
10
9
16
38
61
-23
28.6%
25.7%
45.7%
1.09
1.74
39
17
Oita T
35
8
13
14
28
44
-16
22.9%
37.1%
40.0%
0.80
1.26
37
18
Tochigi
35
7
11
17
33
56
-23
20.0%
31.4%
48.6%
0.94
1.60
32
19
Kagoshima Utd
35
7
8
20
34
54
-20
20.0%
22.9%
57.1%
0.97
1.54
29
20
Kusatsu G
35
3
9
23
23
55
-32
8.6%
25.7%
65.7%
0.66
1.57
18