Hạng Hai Pháp
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €414,870,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: FC Girondins Bordeaux,€94,550,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AJ Auxerre
38
21
11
6
72
36
36
55.3%
28.9%
15.8%
1.89
0.95
74
2
SCO Angers
38
20
8
10
56
42
14
52.6%
21.1%
26.3%
1.47
1.11
68
3
AS Saint Etienne
38
19
8
11
48
31
17
50.0%
21.1%
28.9%
1.26
0.82
65
4
Rodez Aveyron
38
16
12
10
62
51
11
42.1%
31.6%
26.3%
1.63
1.34
60
5
Paris FC
38
16
11
11
49
42
7
42.1%
28.9%
28.9%
1.29
1.11
59
6
SM Caen
38
17
7
14
51
45
6
44.7%
18.4%
36.8%
1.34
1.18
58
7
Laval
38
15
10
13
40
45
-5
39.5%
26.3%
34.2%
1.05
1.18
55
8
SC Amiens
38
12
17
9
36
36
0
31.6%
44.7%
23.7%
0.95
0.95
53
9
EA Guingamp
38
13
12
13
44
40
4
34.2%
31.6%
34.2%
1.16
1.05
51
10
Pau FC
38
13
12
13
60
57
3
34.2%
31.6%
34.2%
1.58
1.50
51
11
Grenoble Foot
38
13
12
13
43
44
-1
34.2%
31.6%
34.2%
1.13
1.16
51
12
FC Girondins Bordeaux
38
14
9
15
50
52
-2
36.8%
23.7%
39.5%
1.32
1.37
50
13
SC Bastia
38
14
9
15
44
48
-4
36.8%
23.7%
39.5%
1.16
1.26
50
14
Annecy
38
12
10
16
49
50
-1
31.6%
26.3%
42.1%
1.29
1.32
46
15
AC Ajaccio
38
12
10
16
35
46
-11
31.6%
26.3%
42.1%
0.92
1.21
46
16
Dunkerque
38
12
10
16
36
52
-16
31.6%
26.3%
42.1%
0.95
1.37
46
17
Troyes AC
38
9
15
14
43
50
-7
23.7%
39.5%
36.8%
1.13
1.32
42
18
Quevilly-Rouen
38
7
17
14
51
55
-4
18.4%
44.7%
36.8%
1.34
1.45
38
19
US Concarneau
38
10
8
20
39
57
-18
26.3%
21.1%
52.6%
1.03
1.50
38
20
Valenciennes FC
38
5
12
21
26
55
-29
13.2%
31.6%
55.3%
0.68
1.45
27