Hạng Hai Pháp

Hạng Hai Pháp
Bảng xếp hạng Hạng Hai Pháp - BXH France Ligue 2 2023-2024
2023-2024

Số đội: 20

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €428,120,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: FC Girondins Bordeaux,€94,550,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

AJ Auxerre

38

21

11

6

72

36

36

55.3%

28.9%

15.8%

1.89

0.95

74

2

SCO Angers

38

20

8

10

56

42

14

52.6%

21.1%

26.3%

1.47

1.11

68

3

AS Saint Etienne

38

19

8

11

48

31

17

50.0%

21.1%

28.9%

1.26

0.82

65

4

Rodez Aveyron

38

16

12

10

62

51

11

42.1%

31.6%

26.3%

1.63

1.34

60

5

Paris FC

38

16

11

11

49

42

7

42.1%

28.9%

28.9%

1.29

1.11

59

6

SM Caen

38

17

7

14

51

45

6

44.7%

18.4%

36.8%

1.34

1.18

58

7

Laval

38

15

10

13

40

45

-5

39.5%

26.3%

34.2%

1.05

1.18

55

8

SC Amiens

38

12

17

9

36

36

0

31.6%

44.7%

23.7%

0.95

0.95

53

9

EA Guingamp

38

13

12

13

44

40

4

34.2%

31.6%

34.2%

1.16

1.05

51

10

Pau FC

38

13

12

13

60

57

3

34.2%

31.6%

34.2%

1.58

1.50

51

11

Grenoble Foot

38

13

12

13

43

44

-1

34.2%

31.6%

34.2%

1.13

1.16

51

12

FC Girondins Bordeaux

38

14

9

15

50

52

-2

36.8%

23.7%

39.5%

1.32

1.37

50

13

SC Bastia

38

14

9

15

44

48

-4

36.8%

23.7%

39.5%

1.16

1.26

50

14

Annecy

38

12

10

16

49

50

-1

31.6%

26.3%

42.1%

1.29

1.32

46

15

AC Ajaccio

38

12

10

16

35

46

-11

31.6%

26.3%

42.1%

0.92

1.21

46

16

Dunkerque

38

12

10

16

36

52

-16

31.6%

26.3%

42.1%

0.95

1.37

46

17

Troyes AC

38

9

15

14

43

50

-7

23.7%

39.5%

36.8%

1.13

1.32

42

18

Quevilly-Rouen

38

7

17

14

51

55

-4

18.4%

44.7%

36.8%

1.34

1.45

38

19

US Concarneau

38

10

8

20

39

57

-18

26.3%

21.1%

52.6%

1.03

1.50

38

20

Valenciennes FC

38

5

12

21

26

55

-29

13.2%

31.6%

55.3%

0.68

1.45

27