Hạng Hai Pháp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
EA Guingamp
4
3
0
1
10
5
5
75.0%
0.0%
25.0%
2.50
1.25
9
2
Paris FC
4
3
0
1
7
4
3
75.0%
0.0%
25.0%
1.75
1.00
9
3
FC Lorient
4
3
0
1
5
2
3
75.0%
0.0%
25.0%
1.25
0.50
9
4
Pau FC
4
2
2
0
7
3
4
50.0%
50.0%
0.0%
1.75
0.75
8
5
Metz
4
2
2
0
7
4
3
50.0%
50.0%
0.0%
1.75
1.00
8
6
SC Bastia
4
2
2
0
3
1
2
50.0%
50.0%
0.0%
0.75
0.25
8
7
Annecy
4
2
1
1
8
5
3
50.0%
25.0%
25.0%
2.00
1.25
7
8
AC Ajaccio
4
2
1
1
4
3
1
50.0%
25.0%
25.0%
1.00
0.75
7
9
SC Amiens
4
2
0
2
4
4
0
50.0%
0.0%
50.0%
1.00
1.00
6
10
Dunkerque
4
2
0
2
4
5
-1
50.0%
0.0%
50.0%
1.00
1.25
6
11
Red Star FC
4
2
0
2
6
8
-2
50.0%
0.0%
50.0%
1.50
2.00
6
12
Clermont Foot
4
1
1
2
3
4
-1
25.0%
25.0%
50.0%
0.75
1.00
4
13
Grenoble Foot
3
1
1
1
3
4
-1
33.3%
33.3%
33.3%
1.00
1.33
4
14
Martigues
4
1
0
3
4
7
-3
25.0%
0.0%
75.0%
1.00
1.75
3
15
Laval
4
0
2
2
3
5
-2
0.0%
50.0%
50.0%
0.75
1.25
2
16
SM Caen
3
0
1
2
1
4
-3
0.0%
33.3%
66.7%
0.33
1.33
1
17
Troyes AC
4
0
1
3
1
7
-6
0.0%
25.0%
75.0%
0.25
1.75
1
18
Rodez Aveyron
4
0
0
4
2
7
-5
0.0%
0.0%
100.0%
0.50
1.75
0