Hạng Hai Pháp
Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €306,100,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Metz,€63,950,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Lorient
16
10
3
3
30
15
15
62.5%
18.8%
18.8%
1.88
0.94
33
2
Paris FC
16
9
4
3
24
13
11
56.3%
25.0%
18.8%
1.50
0.81
31
3
Metz
16
8
5
3
24
13
11
50.0%
31.3%
18.8%
1.50
0.81
29
4
Dunkerque
15
9
1
5
23
20
3
60.0%
6.7%
33.3%
1.53
1.33
28
5
Annecy
16
7
6
3
23
18
5
43.8%
37.5%
18.8%
1.44
1.13
27
6
Laval
16
7
4
5
25
17
8
43.8%
25.0%
31.3%
1.56
1.06
25
7
EA Guingamp
16
8
1
7
26
22
4
50.0%
6.3%
43.8%
1.63
1.38
25
8
SC Amiens
16
7
2
7
20
21
-1
43.8%
12.5%
43.8%
1.25
1.31
23
9
SC Bastia
16
4
10
2
16
14
2
25.0%
62.5%
12.5%
1.00
0.88
22
10
Pau FC
16
6
4
6
18
19
-1
37.5%
25.0%
37.5%
1.13
1.19
22
11
Rodez Aveyron
16
5
5
6
29
26
3
31.3%
31.3%
37.5%
1.81
1.63
20
12
Grenoble Foot
16
5
3
8
18
20
-2
31.3%
18.8%
50.0%
1.13
1.25
18
13
Troyes AC
16
5
3
8
15
19
-4
31.3%
18.8%
50.0%
0.94
1.19
18
14
Red Star FC
16
5
3
8
16
28
-12
31.3%
18.8%
50.0%
1.00
1.75
18
15
Clermont Foot
16
4
5
7
14
19
-5
25.0%
31.3%
43.8%
0.88
1.19
17
16
SM Caen
15
4
3
8
17
21
-4
26.7%
20.0%
53.3%
1.13
1.40
15
17
AC Ajaccio
16
4
3
9
10
17
-7
25.0%
18.8%
56.3%
0.63
1.06
15
18
Martigues
16
2
3
11
8
34
-26
12.5%
18.8%
68.8%
0.50
2.13
9