Hạng Hai Séc
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Fastav Zlin
16
12
4
0
24
5
19
75.0%
25.0%
0.0%
1.50
0.31
40
2
Afk Chrudim
16
10
3
3
30
15
15
62.5%
18.8%
18.8%
1.88
0.94
33
3
MFk Vyskov
16
7
6
3
17
11
6
43.8%
37.5%
18.8%
1.06
0.69
27
4
FK Viktoria Zizkov
16
6
5
5
28
22
6
37.5%
31.3%
31.3%
1.75
1.38
23
5
Prostejov
16
5
7
4
21
24
-3
31.3%
43.8%
25.0%
1.31
1.50
22
6
Mas Taborsko
16
5
6
5
17
16
1
31.3%
37.5%
31.3%
1.06
1.00
21
7
Vlasim
16
4
9
3
28
26
2
25.0%
56.3%
18.8%
1.75
1.63
21
8
SFC Opava
16
5
5
6
19
25
-6
31.3%
31.3%
37.5%
1.19
1.56
20
9
Slavia Praha B
16
5
5
6
26
22
4
31.3%
31.3%
37.5%
1.63
1.38
20
10
Lisen
16
4
8
4
17
18
-1
25.0%
50.0%
25.0%
1.06
1.13
20
11
Olomouc B
16
5
4
7
20
22
-2
31.3%
25.0%
43.8%
1.25
1.38
19
12
AC Sparta Praha U21
16
4
5
7
27
29
-2
25.0%
31.3%
43.8%
1.69
1.81
17
13
FC Vysocina Jihlava
16
3
7
6
18
26
-8
18.8%
43.8%
37.5%
1.13
1.63
16
14
Zbrojovka Brno
16
3
6
7
18
29
-11
18.8%
37.5%
43.8%
1.13
1.81
15
15
FC Banik Ostrava B
16
4
3
9
17
30
-13
25.0%
18.8%
56.3%
1.06
1.88
15
16
FK Varnsdorf
16
2
5
9
18
25
-7
12.5%
31.3%
56.3%
1.13
1.56
11