Hạng Hai Serbia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Promotion Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
OFK Beograd
37
22
7
8
63
32
31
59.5%
18.9%
21.6%
1.70
0.86
73
2
Jedinstvo UB
37
20
7
10
51
39
12
54.1%
18.9%
27.0%
1.38
1.05
67
3
FK Indija
37
17
8
12
46
35
11
45.9%
21.6%
32.4%
1.24
0.95
59
4
OFK Odzaci
37
15
12
10
44
27
17
40.5%
32.4%
27.0%
1.19
0.73
57
5
Smederevo
37
14
14
9
40
31
9
37.8%
37.8%
24.3%
1.08
0.84
56
6
Macva Sabac
37
13
12
12
36
29
7
35.1%
32.4%
32.4%
0.97
0.78
51
7
Mitrovica
37
13
11
13
30
32
-2
35.1%
29.7%
35.1%
0.81
0.86
50
8
FK Graficar Beograd
37
12
12
13
51
54
-3
32.4%
32.4%
35.1%
1.38
1.46
48
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
OFK Beograd
30
19
5
6
54
25
29
63.3%
16.7%
20.0%
1.80
0.83
62
2
Jedinstvo UB
30
15
7
8
38
30
8
50.0%
23.3%
26.7%
1.27
1.00
52
3
FK Indija
30
15
5
10
37
25
12
50.0%
16.7%
33.3%
1.23
0.83
50
4
OFK Odzaci
30
13
9
8
37
21
16
43.3%
30.0%
26.7%
1.23
0.70
48
5
Smederevo
30
12
12
6
34
23
11
40.0%
40.0%
20.0%
1.13
0.77
48
6
Mitrovica
30
11
9
10
27
27
0
36.7%
30.0%
33.3%
0.90
0.90
42
7
Macva Sabac
30
11
9
10
29
24
5
36.7%
30.0%
33.3%
0.97
0.80
42
8
FK Graficar Beograd
30
11
9
10
43
42
1
36.7%
30.0%
33.3%
1.43
1.40
42
9
FK Dubocica
30
10
11
9
26
30
-4
33.3%
36.7%
30.0%
0.87
1.00
41
10
OFK Vrsac
30
10
9
11
25
27
-2
33.3%
30.0%
36.7%
0.83
0.90
39
11
FK Metalac GM
30
9
10
11
25
31
-6
30.0%
33.3%
36.7%
0.83
1.03
37
12
FK Kolubara Lazarevac
30
9
9
12
38
40
-2
30.0%
30.0%
40.0%
1.27
1.33
36
13
FK Mladost Novi Sad
30
8
10
12
29
34
-5
26.7%
33.3%
40.0%
0.97
1.13
34
14
FK Sloboda Uzice
30
8
9
13
22
31
-9
26.7%
30.0%
43.3%
0.73
1.03
33
15
FK Proleter Novi Sad
30
6
4
20
25
52
-27
20.0%
13.3%
66.7%
0.83
1.73
22
16
FK Radnicki Beograd
30
6
7
17
27
54
-27
20.0%
23.3%
56.7%
0.90
1.80
19
Relegation Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
OFK Vrsac
37
14
11
12
33
31
2
37.8%
29.7%
32.4%
0.89
0.84
53
2
FK Dubocica
37
12
14
11
33
38
-5
32.4%
37.8%
29.7%
0.89
1.03
50
3
FK Mladost Novi Sad
37
11
13
13
35
38
-3
29.7%
35.1%
35.1%
0.95
1.03
46
4
FK Sloboda Uzice
37
11
13
13
34
39
-5
29.7%
35.1%
35.1%
0.92
1.05
46
5
FK Metalac GM
37
11
12
14
32
38
-6
29.7%
32.4%
37.8%
0.86
1.03
45
6
FK Kolubara Lazarevac
37
10
13
14
42
46
-4
27.0%
35.1%
37.8%
1.14
1.24
43
7
FK Proleter Novi Sad
37
8
7
22
37
62
-25
21.6%
18.9%
59.5%
1.00
1.68
31
8
FK Radnicki Beograd
37
6
8
23
32
68
-36
16.2%
21.6%
62.2%
0.86
1.84
20