Hạng Hai Serbia

Hạng Hai Serbia
Bảng xếp hạng Hạng Hai Serbia - BXH Serbia Prva Liga 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Promotion Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

OFK Beograd

37

22

7

8

63

32

31

59.5%

18.9%

21.6%

1.70

0.86

73

2

Jedinstvo UB

37

20

7

10

51

39

12

54.1%

18.9%

27.0%

1.38

1.05

67

3

FK Indija

37

17

8

12

46

35

11

45.9%

21.6%

32.4%

1.24

0.95

59

4

OFK Odzaci

37

15

12

10

44

27

17

40.5%

32.4%

27.0%

1.19

0.73

57

5

Smederevo

37

14

14

9

40

31

9

37.8%

37.8%

24.3%

1.08

0.84

56

6

Macva Sabac

37

13

12

12

36

29

7

35.1%

32.4%

32.4%

0.97

0.78

51

7

Mitrovica

37

13

11

13

30

32

-2

35.1%

29.7%

35.1%

0.81

0.86

50

8

FK Graficar Beograd

37

12

12

13

51

54

-3

32.4%

32.4%

35.1%

1.38

1.46

48

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

OFK Beograd

30

19

5

6

54

25

29

63.3%

16.7%

20.0%

1.80

0.83

62

2

Jedinstvo UB

30

15

7

8

38

30

8

50.0%

23.3%

26.7%

1.27

1.00

52

3

FK Indija

30

15

5

10

37

25

12

50.0%

16.7%

33.3%

1.23

0.83

50

4

OFK Odzaci

30

13

9

8

37

21

16

43.3%

30.0%

26.7%

1.23

0.70

48

5

Smederevo

30

12

12

6

34

23

11

40.0%

40.0%

20.0%

1.13

0.77

48

6

Mitrovica

30

11

9

10

27

27

0

36.7%

30.0%

33.3%

0.90

0.90

42

7

Macva Sabac

30

11

9

10

29

24

5

36.7%

30.0%

33.3%

0.97

0.80

42

8

FK Graficar Beograd

30

11

9

10

43

42

1

36.7%

30.0%

33.3%

1.43

1.40

42

9

FK Dubocica

30

10

11

9

26

30

-4

33.3%

36.7%

30.0%

0.87

1.00

41

10

OFK Vrsac

30

10

9

11

25

27

-2

33.3%

30.0%

36.7%

0.83

0.90

39

11

FK Metalac GM

30

9

10

11

25

31

-6

30.0%

33.3%

36.7%

0.83

1.03

37

12

FK Kolubara Lazarevac

30

9

9

12

38

40

-2

30.0%

30.0%

40.0%

1.27

1.33

36

13

FK Mladost Novi Sad

30

8

10

12

29

34

-5

26.7%

33.3%

40.0%

0.97

1.13

34

14

FK Sloboda Uzice

30

8

9

13

22

31

-9

26.7%

30.0%

43.3%

0.73

1.03

33

15

FK Proleter Novi Sad

30

6

4

20

25

52

-27

20.0%

13.3%

66.7%

0.83

1.73

22

16

FK Radnicki Beograd

30

6

7

17

27

54

-27

20.0%

23.3%

56.7%

0.90

1.80

19

Relegation Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

OFK Vrsac

37

14

11

12

33

31

2

37.8%

29.7%

32.4%

0.89

0.84

53

2

FK Dubocica

37

12

14

11

33

38

-5

32.4%

37.8%

29.7%

0.89

1.03

50

3

FK Mladost Novi Sad

37

11

13

13

35

38

-3

29.7%

35.1%

35.1%

0.95

1.03

46

4

FK Sloboda Uzice

37

11

13

13

34

39

-5

29.7%

35.1%

35.1%

0.92

1.05

46

5

FK Metalac GM

37

11

12

14

32

38

-6

29.7%

32.4%

37.8%

0.86

1.03

45

6

FK Kolubara Lazarevac

37

10

13

14

42

46

-4

27.0%

35.1%

37.8%

1.14

1.24

43

7

FK Proleter Novi Sad

37

8

7

22

37

62

-25

21.6%

18.9%

59.5%

1.00

1.68

31

8

FK Radnicki Beograd

37

6

8

23

32

68

-36

16.2%

21.6%

62.2%

0.86

1.84

20