Hạng Hai Serbia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
87
86
94
113
102
134
Tỷ lệ ghi bàn
13.7%
13.5%
14.8%
17.8%
16.0%
21.1%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
47
18.4%
-
2
1:1
40
15.7%
-
3
0:0
37
14.5%
-
4
0:1
29
11.4%
-
5
2:1
26
10.2%
-
6
2:0
24
9.4%
-
7
1:2
18
7.1%
-
8
0:2
14
5.5%
-
9
3:1
10
3.9%
-
10
2:2
10
3.9%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
65
22.0%
-
2
Hòa-Hòa
62
20.9%
-
3
Hòa-Thắng
57
19.3%
-
4
Thua-Thua
44
14.9%
-
5
Hòa-Thua
25
8.4%
-
6
Thua-Hòa
13
4.4%
-
7
Thắng-Hòa
13
4.4%
-
8
Thua-Thắng
10
3.4%
-
9
Thắng-Thua
7
2.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
78
26.4%
-
2
1 bàn thắng
76
25.7%
-
3
3 bàn thắng
52
17.6%
-
4
0 bàn thắng
37
12.5%
-
5
4 bàn thắng
30
10.1%
-
6
5 bàn thắng
14
4.7%
-
7
6 bàn thắng
6
2.0%
-
8
7+
3
1.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
144
48.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
152
51.4%
-