Hạng Hai Serbia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FK Javor Ivanjica
19
10
7
2
20
9
11
52.6%
36.8%
10.5%
1.05
0.47
37
2
FK Mladost Novi Sad
19
9
9
1
21
9
12
47.4%
47.4%
5.3%
1.11
0.47
36
3
Macva Sabac
19
11
2
6
26
15
11
57.9%
10.5%
31.6%
1.37
0.79
35
4
OFK Vrsac
19
10
5
4
25
18
7
52.6%
26.3%
21.1%
1.32
0.95
35
5
FK Radnik Surdulica
19
9
7
3
25
8
17
47.4%
36.8%
15.8%
1.32
0.42
34
6
FK Borac Cacak
19
8
7
4
29
22
7
42.1%
36.8%
21.1%
1.53
1.16
31
7
FK Vozdovac
19
8
4
7
21
15
6
42.1%
21.1%
36.8%
1.11
0.79
28
8
FK Graficar Beograd
18
7
5
6
25
23
2
38.9%
27.8%
33.3%
1.39
1.28
26
9
Mitrovica
19
4
10
5
13
15
-2
21.1%
52.6%
26.3%
0.68
0.79
22
10
Smederevo
19
6
3
10
14
26
-12
31.6%
15.8%
52.6%
0.74
1.37
21
11
FK Trajal Krusevac
18
5
3
10
20
25
-5
27.8%
16.7%
55.6%
1.11
1.39
18
12
FK Zemun
19
3
9
7
16
22
-6
15.8%
47.4%
36.8%
0.84
1.16
18
13
FK Indija
19
4
6
9
18
27
-9
21.1%
31.6%
47.4%
0.95
1.42
18
14
FK Sloboda Uzice
19
3
6
10
13
22
-9
15.8%
31.6%
52.6%
0.68
1.16
15
15
FK Dubocica
19
2
9
8
18
33
-15
10.5%
47.4%
42.1%
0.95
1.74
15
16
GFK Sloven Ruma
19
3
6
10
13
28
-15
15.8%
31.6%
52.6%
0.68
1.47
15