Hạng Hai Serbia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
52
47
65
37
54
72
Tỷ lệ ghi bàn
15.7%
14.2%
19.6%
11.2%
16.3%
21.8%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:0
26
19.7%
-
2
1:0
23
17.4%
-
3
1:1
22
16.7%
-
4
2:0
19
14.4%
-
5
0:1
9
6.8%
-
6
0:2
9
6.8%
-
7
2:1
7
5.3%
-
8
3:0
6
4.5%
-
9
1:2
6
4.5%
-
10
4:0
5
3.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
48
30.2%
-
2
Hòa-Hòa
36
22.6%
-
3
Hòa-Thắng
24
15.1%
-
4
Thua-Thua
24
15.1%
-
5
Hòa-Thua
10
6.3%
-
6
Thắng-Hòa
10
6.3%
-
7
Thua-Hòa
5
3.1%
-
8
Thắng-Thua
1
0.6%
-
9
Thua-Thắng
1
0.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
50
31.4%
-
2
1 bàn thắng
32
20.1%
-
3
0 bàn thắng
26
16.4%
-
4
3 bàn thắng
21
13.2%
-
5
4 bàn thắng
18
11.3%
-
6
5 bàn thắng
8
5.0%
-
7
6 bàn thắng
4
2.5%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
61
38.4%
-
Tổng bàn thắng chẵn
98
61.6%
-