Hạng Hai Tây Ban Nha
Số đội: 2
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €103,200,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Eibar,€68,300,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
R. Santander
18
11
4
3
25
16
9
61.1%
22.2%
16.7%
1.39
0.89
37
2
Almeria
19
10
5
4
35
27
8
52.6%
26.3%
21.1%
1.84
1.42
35
3
Mirandes
19
10
4
5
20
14
6
52.6%
21.1%
26.3%
1.05
0.74
34
4
Levante
18
8
6
4
29
22
7
44.4%
33.3%
22.2%
1.61
1.22
30
5
Gijon
18
8
5
5
26
18
8
44.4%
27.8%
27.8%
1.44
1.00
29
6
Elche
18
8
5
5
23
15
8
44.4%
27.8%
27.8%
1.28
0.83
29
7
Castellon
19
8
5
6
30
23
7
42.1%
26.3%
31.6%
1.58
1.21
29
8
Granada CF
18
8
5
5
30
23
7
44.4%
27.8%
27.8%
1.67
1.28
29
9
Oviedo
18
8
5
5
26
24
2
44.4%
27.8%
27.8%
1.44
1.33
29
10
Huesca
18
7
5
6
26
19
7
38.9%
27.8%
33.3%
1.44
1.06
26
11
Zaragoza
18
7
5
6
27
21
6
38.9%
27.8%
33.3%
1.50
1.17
26
12
Eibar
18
7
3
8
16
18
-2
38.9%
16.7%
44.4%
0.89
1.00
24
13
Albacete
19
6
6
7
25
28
-3
31.6%
31.6%
36.8%
1.32
1.47
24
14
Malaga
18
4
11
3
15
18
-3
22.2%
61.1%
16.7%
0.83
1.00
23
15
Deportivo
18
5
6
7
24
22
2
27.8%
33.3%
38.9%
1.33
1.22
21
16
Cadiz
19
5
6
8
22
28
-6
26.3%
31.6%
42.1%
1.16
1.47
21
17
Cordoba
19
5
6
8
23
30
-7
26.3%
31.6%
42.1%
1.21
1.58
21
18
Burgos
18
6
3
9
16
24
-8
33.3%
16.7%
50.0%
0.89
1.33
21
19
Eldense
18
5
4
9
19
24
-5
27.8%
22.2%
50.0%
1.06
1.33
19
20
Ferrol
18
2
9
7
10
22
-12
11.1%
50.0%
38.9%
0.56
1.22
15
21
Cartagena
19
4
1
14
14
32
-18
21.1%
5.3%
73.7%
0.74
1.68
13
22
Tenerife
17
2
5
10
14
27
-13
11.8%
29.4%
58.8%
0.82
1.59
11