Hạng Hai Tây Ban Nha

Hạng Hai Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Hạng Hai Tây Ban Nha - BXH Spanish Segunda Division 2024-2025
2024-2025

Số đội: 2

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €103,200,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Eibar,€68,300,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

R. Santander

18

11

4

3

25

16

9

61.1%

22.2%

16.7%

1.39

0.89

37

2

Almeria

19

10

5

4

35

27

8

52.6%

26.3%

21.1%

1.84

1.42

35

3

Mirandes

19

10

4

5

20

14

6

52.6%

21.1%

26.3%

1.05

0.74

34

4

Levante

18

8

6

4

29

22

7

44.4%

33.3%

22.2%

1.61

1.22

30

5

Gijon

18

8

5

5

26

18

8

44.4%

27.8%

27.8%

1.44

1.00

29

6

Elche

18

8

5

5

23

15

8

44.4%

27.8%

27.8%

1.28

0.83

29

7

Castellon

19

8

5

6

30

23

7

42.1%

26.3%

31.6%

1.58

1.21

29

8

Granada CF

18

8

5

5

30

23

7

44.4%

27.8%

27.8%

1.67

1.28

29

9

Oviedo

18

8

5

5

26

24

2

44.4%

27.8%

27.8%

1.44

1.33

29

10

Huesca

18

7

5

6

26

19

7

38.9%

27.8%

33.3%

1.44

1.06

26

11

Zaragoza

18

7

5

6

27

21

6

38.9%

27.8%

33.3%

1.50

1.17

26

12

Eibar

18

7

3

8

16

18

-2

38.9%

16.7%

44.4%

0.89

1.00

24

13

Albacete

19

6

6

7

25

28

-3

31.6%

31.6%

36.8%

1.32

1.47

24

14

Malaga

18

4

11

3

15

18

-3

22.2%

61.1%

16.7%

0.83

1.00

23

15

Deportivo

18

5

6

7

24

22

2

27.8%

33.3%

38.9%

1.33

1.22

21

16

Cadiz

19

5

6

8

22

28

-6

26.3%

31.6%

42.1%

1.16

1.47

21

17

Cordoba

19

5

6

8

23

30

-7

26.3%

31.6%

42.1%

1.21

1.58

21

18

Burgos

18

6

3

9

16

24

-8

33.3%

16.7%

50.0%

0.89

1.33

21

19

Eldense

18

5

4

9

19

24

-5

27.8%

22.2%

50.0%

1.06

1.33

19

20

Ferrol

18

2

9

7

10

22

-12

11.1%

50.0%

38.9%

0.56

1.22

15

21

Cartagena

19

4

1

14

14

32

-18

21.1%

5.3%

73.7%

0.74

1.68

13

22

Tenerife

17

2

5

10

14

27

-13

11.8%

29.4%

58.8%

0.82

1.59

11