Hạng Hai Tây Ban Nha

Hạng Hai Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Hạng Hai Tây Ban Nha - BXH Spanish Segunda Division 2024-2025
2024-2025

Số đội: 22

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €566,000,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Granada CF,€113,300,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

R. Santander

26

14

6

6

40

28

12

53.8%

23.1%

23.1%

1.54

1.08

48

2

Huesca

26

13

7

6

37

21

16

50.0%

26.9%

23.1%

1.42

0.81

46

3

Elche

26

13

7

6

34

19

15

50.0%

26.9%

23.1%

1.31

0.73

46

4

Mirandes

26

13

6

7

32

21

11

50.0%

23.1%

26.9%

1.23

0.81

45

5

Oviedo

26

12

8

6

37

31

6

46.2%

30.8%

23.1%

1.42

1.19

44

6

Almeria

26

12

8

6

46

35

11

46.2%

30.8%

23.1%

1.77

1.35

44

7

Levante

26

11

10

5

39

27

12

42.3%

38.5%

19.2%

1.50

1.04

43

8

Granada CF

26

11

8

7

42

31

11

42.3%

30.8%

26.9%

1.62

1.19

41

9

Gijon

26

9

9

8

34

30

4

34.6%

34.6%

30.8%

1.31

1.15

36

10

Deportivo

26

9

8

9

36

31

5

34.6%

30.8%

34.6%

1.38

1.19

35

11

Zaragoza

26

9

7

10

36

32

4

34.6%

26.9%

38.5%

1.38

1.23

34

12

Cadiz

26

8

10

8

36

34

2

30.8%

38.5%

30.8%

1.38

1.31

34

13

Albacete

26

8

10

8

33

36

-3

30.8%

38.5%

30.8%

1.27

1.38

34

14

Eibar

26

9

6

11

24

27

-3

34.6%

23.1%

42.3%

0.92

1.04

33

15

Cordoba

26

9

6

11

33

41

-8

34.6%

23.1%

42.3%

1.27

1.58

33

16

Malaga

26

6

14

6

27

28

-1

23.1%

53.8%

23.1%

1.04

1.08

32

17

Castellon

26

9

5

12

35

37

-2

34.6%

19.2%

46.2%

1.35

1.42

32

18

Burgos

25

8

6

11

20

29

-9

32.0%

24.0%

44.0%

0.80

1.16

30

19

Eldense

26

6

7

13

24

39

-15

23.1%

26.9%

50.0%

0.92

1.50

25

20

Ferrol

25

4

10

11

16

37

-21

16.0%

40.0%

44.0%

0.64

1.48

22

21

Tenerife

26

4

7

15

21

38

-17

15.4%

26.9%

57.7%

0.81

1.46

19

22

Cartagena

26

4

3

19

17

47

-30

15.4%

11.5%

73.1%

0.65

1.81

15